a) 75/1000 km
b) 8000 tấn
c) 18/60 giờ
d) 5/60 giây
:))
75 m = 0,075 km
8kg = 0,008 tấn
18 phút = 0,3 giờ
5 giây 1,2 phút
a) 75/1000 km
b) 8000 tấn
c) 18/60 giờ
d) 5/60 giây
:))
75 m = 0,075 km
8kg = 0,008 tấn
18 phút = 0,3 giờ
5 giây 1,2 phút
Bài 3: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 9km 364m = ………………km b) 16kg 536g =..……………kg | c) 2 phút 30 giây = ………….phút d) 45 cm 7 mm = ……………cm |
Viết phân số tối giản hoặc hơn số thích hợp vào chỗ chấm:
a,4m38cm=..........m
b,15 phút=.............giờ
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
3 giờ 12 phút = …… giờ |
285 phút = …… giờ |
5 phút 60 giây = …… phút |
183 giây = …… phút.
|
1) Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
1/3 giờ = ... giây
2) Viết số thập phân vào chỗ chấm :
84 phút = ... giờ
426 giây = ...phút
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
30 giây = ...phút
135 giây = ...phút
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
30 giây = ...phút
135 giây = ...phút
1) Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1) 2,5 năm = .................. tháng
2) 4 ngày rưỡi = ............ giờ
3) 2,5 giờ = ....................Phút
4) 3,6 phút = ..................... Giây
5) 3/4 ngày = .......................giờ
6) 1/2 giờ = ......................... giây
7) 2/5 phút =.............................. giây
8)7/12 giờ = ........................... phút
2) Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
1) 2 giờ 12 phút = .......... giờ
2) 4 phút 48 giây = ..........phút
3) 1 ngày 18 giờ = ................ ngày
4) 3 giờ 9 phút = .............. giờ
5) 90 phút = ................ giờ
6) 36 giờ = ................ ngày
7) 75 giây = ........ phút
8) 15 phút =.................... giờ
0=...../9 : Điền vào chỗ chấm số thích hợp
phân số tối giản ở dãy các phân số 7/49 : 3/8 : 10/50 : 12/25 : 4/18
Giúp mình nha
Viết phân số tối giản vào chỗ chấm :
a) 75 m = .......km
b). 8 kg =..…… tấn
c) 18phút =…………giờ
d) 5giây =........phút