a/ 7km²=7 000 000m² 4ha=40 000m² 8,5ha=85 000m²
b/ 30dm²=0,3m² 300dm²=3m² 515dm²=5,15m²
a/ 7km²=7 000 000m² 4ha=40 000m² 8,5ha=85 000m²
b/ 30dm²=0,3m² 300dm²=3m² 515dm²=5,15m²
4ha =............m2
8,5ha = ..............m2
30dm2 =...........m2
300dm2 =...........m2
515dm2 =............m2
4ha =...........m2
8,5ha =..........m2
30dm2 =................m2
300dm2 =.................m2
515dm2 =.............m2
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a) 4m23dm2 = …………. m2 b) 7km2 36ha = …………. km2
9m2500cm2 = …………. m2 90km25ha = …………. km2
34m2500cm2 = …………. m2 6ha 930m2 = …………. ha
10dm225m2 = …………. m2 18dam2 8m2 = …………. ha
Em đang cần gấp ạ
Bài 4: Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 3m 5cm = …………………cm
1207g = ………………….kg
3142m = …………km…………….m
508kg = ………….tạ
b) 12m2 4dm2 = ………………..m2
26,8 m2 = …………… m2………….dm2
36 km2 4hm2 = …………………… km2
17,8 m2 = ……………. m2……………dm2
c) 152 m = ............... km
d) 82 kg = ........... tấn
3 m 2 dm = ................m
4 tấn 16 kg = ............ tấn
99 mm = ................ m
2 kg 2 g = ............. kg
5 km 75 m = .................km
200 g = ............. kg
Câu 2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 1200dm2 = …….. m2 b) 1 000kg = …….. tấn
c) 54 m2 = ……… cm2 d) 2134 kg = ……tấn ….. kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
60 000 m 2 = ... ha 1800ha = ... k m 2
800 000 m 2 = ... ha 27000 ha = ... k m 2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
0 , 7 k m 2 = … … … h a 0 , 7 k m 2 = … … … m 2 0 , 25 h a = … … … m 2 7 , 71 h a = … … … m 2
Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
4 m2 6dm2 = ......................... m2 10 ha 5 dam2 = ....................ha
7 m2 12 c m2 = ........................cm2 6783 dam2 = .............ha ...........dam2
7, 8 m2 = ............... m2..............dm2
Câu 3. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
4 m2 6dm2 =........................... m2 10 ha 5 dam2 = ....................ha
7 m2 12 c m2 = ........................cm2 6783 dam2 = .............ha ...........dam2
7, 8 m2 = ............... m2..............dm2