VIẾT NHỮNG TỪ CHỈ ĐỒ ĂN ĐỒ UỐNG tiếng anh
Hamberger , orange juice , pizza , milk , fish , lemonade , hotdog , taco ....
rice, vegetable, meat, bread, orange juice, milk, sandwich, fish
fish
chicken
duckbeefpork
barbecue
coke
milk
Orange juice
Dessert trolley: xe để món tráng miệngApple pie: bánh táoCheesecake: bánh phô maiIce-cream: kemCocktail: cốc taiMixed fruits: trái cây đĩaJuice: nước ép trái câySmoothies: sinh tốTea: tràBeer: biaWine: rượuYoghurt: sữa chuaBiscuits: bánh quy
Hamburger: bánh kẹpPizza: pizzaChips: khoai tây chiên trưng của AnhHam: giăm bôngPaté: pa-têToast: bánh mì nướng
Butter: bơCream: kemCheese: phô maiBlue cheese: phô mai xanhCottage cheese: phô mai tươiGoats cheese: phô mai dêCrème fraîche: kem lên menEggs: trứngFree range eggs: trứng gà nuôi thả tự nhiênMargarine: bơ thực vậtFull-fat milk: sữa nguyên kem/sữa béoSemi-skimmed milk: sữa nhỏ béoSkimmed milk: sữa không béo/sữa gầySour cream: kem chuaYoghurt: sữa chua
Sweet and sour fish broth: canh chuaHot sour fish soup: canh cá chua cayLean pork & mustard soup: canh cải thịt nạcBeef & onion soup: canh bò hành rămCrab soup, Fresh water-crab soup: canh cuaFragrant cabbage pork-pice soup: canh rò cải cúcEgg& cucumber soup: canh trứng dưa chuộtSour lean pork soup: canh thịt nạc nấu chuaSoya noodles with chicken: miến gà
chicken cereal coffee coke milk fizzy drink noodles bread pork rice ice scream fish crab shrimp pancake sandwiches steak beef beer meat tea snacks eggs cupcakes sausages crisps cherries avocados grapes soup chocolate pasta fried rice roast chicken apple juice orange juice