1. Blackboard /’blækbɔ:k/ – bảng đen
2. Globe /gloub/ – quả địa cầu
3. Book /buk/ – quyển sách
4. Notebook /’noutbuk/ – quyển vở
5. Chair /tʃeə/ – cái ghế
6. Pencil sharpener /’pensl,ʃɑ:pənə/ – gọt bút chì
7. Desk /desk/ – bàn học
8. Ruler /’ru:lə/ – thước kẻ
9. Table /’teibl/ – cái bàn
10. Pen /pen/ – bút mực
11. Duster /’dʌstə/ – khăn lau bảng
12. Pencil /’pensl/ – bút chì
13. Eraser /ɪˈreɪzə/ – cục tẩy
14. Pencilcase /’penslkeis/ – hộp bút
Những đồ dùng học tập viết bằng Tiếng Anh:
-Book:sách.
-Pen:bút.
-Pencil:bút chì.
Eraser:cục tẩy.
Ruler:thước kẻ.
Noterbook:Vở .
Bag:Cặp sách.
Schoolbook:sách giáo khoa.
Color box:Hộp màu.
Chair:ghế.
Board:Bảng.