\(a,3^7.27^5.81^3\\ =3^7.\left(3^3\right)^5.\left(3^4\right)^3\\ =3^7.3^{15}.3^{12}\\ =3^{34}\\ b,100^6.1000^5.10000^4\\ =100^6.100^{10}.100^{12}\\ =100^{28}\\ c,125^4:5^8\\ =5^{12}:5^8\\ =5^4.\)
\(a,3^7.27^5.81^3\\ =3^7.\left(3^3\right)^5.\left(3^4\right)^3\\ =3^7.3^{15}.3^{12}\\ =3^{34}\\ b,100^6.1000^5.10000^4\\ =100^6.100^{10}.100^{12}\\ =100^{28}\\ c,125^4:5^8\\ =5^{12}:5^8\\ =5^4.\)
Viết các kết quả phép tính dưới dạng một lũy thừa :
2 ^ 13 . 4 ^ 5 . 8 ^ 2
100 ^ 6 . 1000 ^ 4 . 10000 ^ 3
36 ^ 9 : 18 ^ 9
24 ^ 5 : 6 ^ 5 . 8 ^ 8
5 ^ 15 . 125 ^ 3 : 625
28 ^ 2014 : 7 ^ 2014 : 6 ^ 0
24 . 5 ^ 5 + 5 ^ 2 . 5 ^ 3
7 . 3 ^ 9 + 3 ^ 10 + 51 . 3 ^ 8
Viết các kết quả phép tính dưới dạng một lũy thừa :
2 ^ 13 . 4 ^ 5 . 8 ^ 2
100 ^ 6 . 1000 ^ 4 . 10000 ^ 3
36 ^ 9 : 18 ^ 9
24 ^ 5 : 6 ^ 5 . 8 ^ 8
5 ^ 15 . 125 ^ 3 : 625
28 ^ 2014 : 7 ^ 2014 : 6 ^ 0
24 . 5 ^ 5 + 5 ^ 2 . 5 ^ 3
7 . 3 ^ 9 + 3 ^ 10 + 51 . 3 ^ 8
Viết tích sau dưới dạng 1 lũy thừa
8^4 . 16^5
5^40 . 125^2 . 25^3
27^4 . 81^10
10^3 . 100^5 . 1000^4
Viết các tích sau dưới dạng lũy thừa
A 5× 125 ×625
B 10× 100 ×1000
C 8^4 ×16^5 × 32
D 27^4 ×81^10
Viết các tích sau dưới dạng một lũy thừa:
a) 8 mũ 4 nhân 16 mũ 5
b) 5 mũ 40 nhân 125 mũ 2 nhân 25 mũ 3
c) 27 mũ 4 nhân 81 mũ 10
d) 10 mũ 3 nhân 100 mũ 5 nhân 1000 mũ 4
ghi rõ ra giùm mình nhé
1.viết kết quả mỗi phép tính sau dưới dạng 1 lũy thừa
a)\(3^4\).\(3^5\).\(3^6\)
b)\(5^2\).\(5^4\).\(5^5\).\(25\)
c)\(10^8\):\(10^3\)
d)\(a^7\):\(a^2\)
2.viết các số 987;2021;abcde dưới dạng tổng các lũy thừa bằng 10
Viết các tích sau dưới dạng lũy thừa:
a, 2 . 2 . 2 . 3 . 3
b, 8 . 8 . 8 . 2
c, 84 . 165
d, 540 . 1252 . 6253
e, 274 . 8110
f, 103 1005 . 10004
Viết các tích sau dưới dạng luỹ thừa:
a/84.165
b/274.816
c/540.1252.6253
d/103.1005.10004
1.Viết các tích sau dưới dạng lũy thừa
a) 4^8 . 2^20 ; 9^12 . 27^5 . 81^4 ; 64^3 . 4^5 . 16^2
b) 25^20 . 125^4 ; x^7 . x^4 . x^3 ; 3^6 . 4^6
c) 8^4 . 2^3 . 16^2 ; 2^3 . 2^2 . 8^3 ; y . y^7
2.Tính giá trị lũy thừa sau
a) 2^2 ; 2^3 ; 2^4 ; 2^5 ; 2^6 ; 2^7 ; 2^8 ; 2^9 ; 2^10
b) 3^2 ; 3^3 ; 3^4 ; 3^5
c) 4^2 ; 4^3 ; 4^4
d) 5^2 ; 5^3 ; 5^4
3.Viết các thương sau dưới dạng lũy thừa
a) 4^9 : 4^4 ; 17^8 : 17^5 ; 2^10 : 8^2 ; 18^10 : 3^10 ; 27^5 : 81^3
b)10^6 : 100 ; 5^9 : 25^3 ; 4^10 : 64^3 ; 2^25 : 32^4 ; 18^4 : 9^4