`@` `\text {Ans}`
`\downarrow`
\(7\cdot35\cdot7\cdot25\)
`=`\(7^2\cdot7\cdot5\cdot5^2\)
`=`\(7^3\cdot5^3=\left(7\cdot5\right)^3=35^3\)
`@` `\text {Ans}`
`\downarrow`
\(7\cdot35\cdot7\cdot25\)
`=`\(7^2\cdot7\cdot5\cdot5^2\)
`=`\(7^3\cdot5^3=\left(7\cdot5\right)^3=35^3\)
Viết gọn các tích sau bằng cách dùng lũy thừa:
7.7.7
7.35.7.25
2.3.8.12.24
x.x.y.y.x.y.x
viết gọn các biểu thức sau bằng cách dùng lũy thừa :a ] a12:a8 ; 712:7;x7:x5[x khác 0]
viết gọn các biểu thức sau bằng cách dùng lũy thừa
a) 12.12.2.12.6
b) 25.5.4.2.10
c)2.10.10.3.5.10
Viết gọn các biểu thức sau bằng cách dùng lũy thừa
a) 8^2×32^4
b) 27^3×9^4×243
Viết gọn các biểu thức sau bằng cách dùng lũy thừa:
a, 2.2.4.4
b, 10.1000.100000
c, 4 5 . 2 7
d, 3 3 . 18 - 3 3 . 15
e, 6 3 . 36
f, 49 3 . 7 4
g, a 9 . a 7
h, a . b 6 . b 6
Viết gọn các biểu thức sau bằng cách dùng lũy thừa
1) 12.12.2.12.6
2)25.5.4.2.10
3)2.10.10.3.5.10
4)a.a.a cộng b.b.b.b
Viết gọn các tích sau bằng cách dùng lũy thừa 2.2.2.3.3
Viết gọn các tích sau bằng cách dùng lũy thừa. 5.5.5.5.5.5
Viết gọn các tích sau bằng cách dùng lũy thừa. 6.6.6.3.2