Dạng | Ngôi | Chủ ngữ số ít | Chủ ngữ số nhiều |
Khẳng định | Thứ nhất | I am I’m | We are We’re |
Thứ hai | You are You’re | You are You’re | |
Thứ ba | He/ She/ It + is He’s/ She’s/ It’s | They are They’re | |
Phủ định | Thứ nhất | I am not I’m not | We are not We aren’t |
Thứ hai | You are not You aren’t | You are not You aren’t | |
Thứ ba | He/ She/ It + is not He/ She/ It + isn’t | They are not They aren’t | |
Nghi vấn | Thứ nhất | Am I? | Are we? |
Thứ hai | Are you? | Are you? | |
Thứ ba | Is + he/ she/ it? | Are they? |