Lê Thảo Quyên

viết các từ tiếng Anh về sức khỏe

Phạm Tuyên
16 tháng 9 2018 lúc 19:50

bạn vào link dưới nhé r quay lại k cho mk nhé

https://efc.edu.vn/tu-vung-thuat-ngu-tieng-anh-chu-de-suc-khoe

baobinh
16 tháng 9 2018 lúc 19:53

DRIP : truyền thuốc

PULSE : nhịp tim

SURGERY : ca phẫu thuật

X - RAY : x quang

BLIND : mù 

SCAR : sẹo

ILL : ốm

baobinh
16 tháng 9 2018 lúc 19:54

k cho mình nhé

công chúa xinh tươi
16 tháng 9 2018 lúc 21:36

Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe

A: Từ vựng tiếng Anh về chức vụ

1. Doctor – /ˈdɒk.tə/: Bác sĩ

2. Genaral practition: Bác sĩ đa khoa

3. Consultant – /kən’sʌltənt/: Bác sĩ tư vấn

4. Anaesthetist – /ə´ni:sθətist/: Bác sĩ gây tê

5. Surgeon – /’sə:dʤən/: Bác sĩ phẫu thuật

6. Nurse – /nɜːs/: Y tá

7. Patient – /peɪʃnt/: Bệnh nhân

8. Gynecologist: Bác sĩ sản phụ khoa

9. Radiographer: Nhân viên chụp X quang

10. Physician: Y Sĩ

B: Từ vựng tiếng Anh về Bệnh viện

1. Medicine – /ˈmɛd.sən/: Thuốc

2. Antibios – /’æntibai’ɔ/: Kháng sinh

3. Prescription – /pris’kripʃn/: Kê đơn thuốc

4. Pill – /pɪl/: Thuốc con nhộng

5. Tablet – /’tæblit/: Thuốc viên

6. Poison – /ˈpɔɪz(ə)n/: Thuốc độc

7. Hospital – / ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện

8. Operation – /ˌɑːpəˈɹeɪʃən/: Phẫu thuật

9. Operating theatre: Phòng mổ

10. Anaesthe – /,ænis’θe/: Thuốc gây tê

11. Physiotherapy – /,fiziou’θerəpi/: Vật lý trị liệu

12. Surgery –  /ˈsɜːdʒəri/: Ca phẫu thuật

13. Ward – /wɔ:d/: Buồng bệnh

14. Medical insurance: Bảo hiểm y tế

15. Waiting room: Phòng chờ

16. Blood pressure: Huyết áp

17. Blood sample: Mẫu máu

18. Pulse – /pʌls/: Nhịp tim

19. Temperature – /´temprətʃə/: Nhiệt độ

20. X ray: X Quang

21. Injection – /in’dʤekʃn/: Tiêm

22. Vaccination – /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/: Tiêm chủng vắc-xin

23. Drip: Truyền thuốc

Hơn 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe

Hơn 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe

C: Từ vựng tiếng Anh về Bệnh

1. Blind – /blaind/: Mù

2. Deaf – /def/: Điếc

3. Disabled – /dis´eibld/: Khuyết tật

4. Paralysed: Bị liệt

5. Pregnancy – /ˈpregnənsɪ/: Sự có thai

6. Pregnant – /ˈpɹɛɡnənt/: Có thai

7. To give birth: Sinh nở

8. Infected – /in’dʤekʃn/: Nhiễm trùng

9. Inflamed – /in´fleim/: Bị viêm

10. Swollen – /´swoulən/: Bị sưng

11. Pus – /pʌs/: Mủ

12. Scar – skaː(r): Sẹo

13. Stitches – /stɪtʃ/: Mũi khâu

14. Wound – /wuːnd/: Vết thương

15. Spint: Nẹp xương

16. To catch a cold: Bị dính cảm

17. To cough: Ho

18. To be ill: Bị ốm

19. To heal: Chữa lành

20: To hurt: Đau

21. Allergy – /´ælədʒi/: Dị ứng

22. Asthma – /’æsmə/: Hen

23. Backache – /’bækeik/: Bệnh đau lưng

24. Boil – /bɔil/: Mụn nhọt

25. Broken – /´broukn/: Gẫy ( xương,…)

26. Disease – /dɪˈziːz/: Bệnh

27. Fever – /ˈfiːvɚ/: Sốt

28. Flu – /fluː/: Cúm

29. Gout – /gʌut/: Bệnh Gút

30. Graze – /Greiz/: Trầy xước da

31. Headache –  /ˈhɛdeɪk/: Đau đầu

32. Hepatitis – /hepəltaɪtɪs/: Viêm gan

33. Injury – /ˈɪndʒəɹi/: Thương vong

34. Insomnia –/in´sɔmniə/: Bệnh mất ngủ

35. Lump – /lΛmp/: U bướu

D: Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ Y tế

1. Ayringe: Ống tiêm 

2. Bandage – /ˈbændɪdʒ/: Băng

3. Bed rest: Giường bệnh

4. Cast – /kɑːst/: Bó bột

5. Drill – /dɹɪɫ/: Máy khoan

6. Needle – /ˈniː.dl/: Cái kim

7. Wheelchair  /ˈwiːltʃɛə(ɹ)/: Xe lăn

8. Stretcher – /ˈstrɛtʃə/: Cái cáng

9. Stethoscope –  /ˈstɛθəsˌkoʊp/: Ống nghe

10. Gauze pads: Miếng gạc

Các câu hỏi thường gặp trong bệnh viện

1. Could you tell me your name? / Bạn có thể cho tôi biết tên của bạn?

2. How old are you? (hoặc) When were you born? / Bạn bao nhiêu tuổi? Hoặc Bạn sinh năm nào ?

3. How much do you weigh? (hoặc) What is your height? / Bạn nặng bao nhiêu? (hoặc) Chiều cao của bạn là bao nhiêu?

4. Do you work? / Bạn có làm việc không ?

5. Is your work stressful? / Công việc của bạn có căng thẳng không ?

6. Is there much physical activity associated with your work? / Có nhiều hoạt động thể chất liên quan đến công việc của bạn?

7. How long have you worked in your present job? / Bạn đã làm việc trong công việc hiện tại của bạn từ bao giờ?

8. What did you do before your present job? / Bạn làm gì trước công việc hiện tại của bạn?

9. How long have you been retired? / Bạn đã nghỉ hưu bao lâu rồi?

10. Have you ever had headache before? / Trước đây bạn đã bao giờ có nhức đầu không ?

11. Have you had any pregnancies? / Bạn có mang thai không?

12. How long have you been having headaches? / Bạn bị đau đầu bao lâu?

13. How do your headaches start? Do they start slowly or suddenly? / Cơn nhức đầu của bạn bắt đầu như thế nào ? Liệu chúng bắt đầu từ từ hoặc đột ngột ?

Một số từ vựng theo chủ đề sức khỏe khác:

STTTừ vựngDịch nghĩa
1ChiropodistBác sĩ chữa bệnh về chân
2Partially sightedBị mất thị lực một phần
3EpilepNgười mắc bệnh động kinh
4HaemophiliacNgười mắc bệnh máu khó đông
5ContraceptionBiện pháp tránh thai
6AbortionNạo thai
7UnconsciousBất tỉnh
8WellKhỏe
9UnwellKhông khỏe
10PusMủ
11CrutchesNạng
12Hearing aidMáy trợ thính
13SlingBăng đeo tay gẫy
14SplintNẹp xương
15WheelchairXe lăn
16To limpĐi khập khiễng
17AcneMụn trứng cá
18AIDS (Acquired Immuno Deficiency Syndrome)Bệnh AIDS
19Altitude sicknessChứng say độ cao
20AmnesiaChứng quên/mất trí nhớ
21AppendicitisViêm ruột thừa
22ArthritisViêm khớp
23AsthmaHen
24Athlete’s footBệnh nấm bàn chân
25BackacheBệnh đau lưng
26BleedingChảy máu
27BlisterPhồng giộp
28BoilMụn nhọt
30BronchitisViêm phế quản
31BruiseVết thâm tím
32CancerUng thư
33Chest painBệnh đau ngực
34Chicken poxBệnh thủy đậu
35ColdCảm lạnh
36Cold soreBệnh hecpet môi
37ConcussionChấn động
38ConjunctivitisViêm kết mạc
39ConstipationTáo bón
40CrampChuột rút
41CcornChai chân
42CutVết đứt
43DehydrationMất nước cơ thể
44DementiaSa sút trí tuệ
45DepressionSuy nhược cơ thể
46DiabetesBệnh tiểu đường
47DiarrhoeaBệnh tiêu chảy
48DizzinessChóng mặt
49DyslexiaChứng khó đọc
50EaracheĐau tai
51Eating disorderRối loại ăn uống
52Food poisoningNgộ độc thực phẩm
53FractureGẫy xương
54FrostbiteBỏng lạnh
55Glandular feverBệnh viêm tuyến bạch cầu
56GoutBệnh gút
57GrazeTrầy xước da
58HaemophiliaBệnh máu khó đông
59Haemorrhoids (Piles)Bệnh trĩ
60Hair loss / AlopeciaBệnh rụng tóc
61Hay feverBệnh sốt mùa hè
62HeadacheĐau đầu
63Heart attackCơn đau tim
64Heart diseaseBệnh tim
65HeartburnChứng ợ nóng
66Heat strokeTai biến do nóng/sốc nhiệt
67HepatitisViêm gan
68HerniaThoát vị
69High blood pressure / HypertensionHhuyết áp cao
70HIV (Human Immunodeficiency Virus)HIV
71HypothermiaHạ thân nhiệt
72IndigestionChứng khó tiêu
73InfectionSự lây nhiễm
74InflammationViêm
75InjuryThuơng vong
76Ingrown toenailMóng chân quặp
77Low blood pressure / HypotensionBệnh huyết áp thấp
78Lung cancerUng thư phổi
79MalariaBệnh sốt rét
80MeaslesBệnh sởi
81MeningitisBệnh viêm màng não
82MigraineBệnh đau nửa đầu
83MiscarriageSảy thai
84Morning sicknessỐm nghén
85MS (Multiple Sclerosis)Bệnh đa sơ cứng
86MumpsBệnh quai bị
87NauseaBuồn nôn
88NosebleedChảy máu cam
89ObesityBệnh béo phì
90PneumoniaBệnh viêm phổi
91PolioBệnh bại liệt
92RabiesBệnh dại
93RashPhát ban
94RheumatismBệnh thấp khớp
95SchizophreniaBệnh tâm thần phân liệt
96Slipped discThoát vị đĩa đệm
97Sore throatĐau họng
98SplinterDằm gỗ (mảnh vụn gỗ sắc)
99SprainBbong gân
100SpotsNổi nốt

Các câu hỏi tương tự
nameless
Xem chi tiết
Phan Thanh Tú
Xem chi tiết
...
Xem chi tiết
kirito3
Xem chi tiết
lemailinh
Xem chi tiết
Phạm Hà Sơn
Xem chi tiết
nameless
Xem chi tiết
lemailinh
Xem chi tiết
Nguyen mai trang
Xem chi tiết