Viết các từ chỉ phương tiện giao thông bằng Tiếng Anh (càng nhiều càng tốt)

Nguyễn Thị Huyền Trâm
2 tháng 1 2020 lúc 10:33

motorcycle: xe máy

car: ô tô

truck: xe tải

bus: xe buýt

bike: xe đạp

rickshaw: xe lôi

train: tàu hỏa

the subway: tàu điện ngầm

Electric Bicycle: xe đạp điện

electric motorbike: xe máy điện

planes: máy bay

Helicopter: trực thăng

#HỌC TỐT#

Khách vãng lai đã xóa
™✔®Su❤Bé♍©💯
2 tháng 1 2020 lúc 10:33

1. car  :xe hơi

2. truck  :xe tải

3. bus  :xe buýt

4. bicycle   :xe đạp

5. scooter :xe tay ga

6. motorbike  :xe máy

7. train  : xe lửa

8. subway   :tàu điện ngầm

9. jet   :máy bay phản lực

10. horse : ngựa

11. cruise ship :tàu du lịch

12. cargo ship  :tàu chở hàng

13. submarine :tàu cánh ngầm

14. donkey  :lừa

15. helicopter :máy bay trực thăng

17. camel  :lạc đà

18. hot-air balloon   :khinh khí cầu

19. sailboat  :thuyền buồm

20. propeller plane   :máy bay xài động cơ cánh quạt

21. airplane  : máy bay

22. glider :tàu lượn

23. jet :máy bay phản lực

24. coach  : xe khách

25.minibus : xe buýt nhỏ

26.cab : xe cho thuê

27.taxi  : xe taxi

28.tram  : xe điện

29. van   : xe tải nhỏ

30.tube   : tàu điện ngầm

31.boat  : thuyền

32.ferry: phà

33.Hovercraft : tàu di chuyển nhờ đệm không khí

34.speedboat : tàu siêu tốc

35.rowing boat : thuyền chèo

36.ambulance: xe cứu thương

37.tractor : máy kéo

38.convertible.: ô tô mui trần

39.submarine .:tàu ngầm

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Thị Huyền Trâm
2 tháng 1 2020 lúc 10:36

của mình là các phương tiện chủ yếu nhé

#HỌC TỐT#

Khách vãng lai đã xóa
My Dream
2 tháng 1 2020 lúc 11:14

a, Phương tiện giao thông đường bộ

– Car: ô tô

– Bicycle/ bike: xe đạp

– Motorcycle/ motorbike: xe máy

– Scooter: xe tay ga

– Truck/ lorry: xe tải

– Van: xe tải nhỏ

– Minicab/Cab: xe cho thuê

– Tram: Xe điện

– Caravan: xe nhà di động

– Moped: Xe máy có bàn đạp

b, Phương tiện giao thông công cộng

– Bus: xe buýt

– Taxi: xe taxi

– Tube: tàu điện ngầm ở London

– Underground: tàu điện ngầm

– Subway: tàu điện ngầm

– High-speed train: tàu cao tốc

– Railway train: tàu hỏa

– Coach: xe khách

c, Phương tiện giao thông đường thủy

– Boat: thuyền

– Ferry: phà

– Hovercraft: tàu di chuyển nhờ đệm không khí

– Speedboat: tàu siêu tốc

– Ship: tàu thủy

– Sailboat: thuyền buồm

– Cargo ship: tàu chở hàng trên biển

– Cruise ship: tàu du lịch (du thuyền)

– Rowing boat: thuyền có mái chèo

d, Phương tiện hàng không

– Airplane/ plan: máy bay

– Helicopter: trực thăng

– Hot-air balloon: khinh khí cầu

– Glider: Tàu lượn

– Propeller plane: Máy bay động cơ cánh quạt

~Học tô't~

Khách vãng lai đã xóa
Lina xinh đẹp
2 tháng 1 2020 lúc 11:34
1. aircraft (n): phi cơ
2. airplane (n): máy bay
3. ambulance (n): xe cứu thương
4. armored car (n): xe bọc thép
5. barge (n): xà lan
6. battleship (n): tàu chiến
7. bike (n): xe đạp
8. boat (n): thuyền
9. bomber (n): máy bay ném bom
10. buggy (n): xe ủi
11. bullet train (n): tàu cao tốc
12. bus (n): xe buýt
13. cab (n): xe tắc-xi
14. canoe (n): xuồng
15. car (n): ô tô
16. cargo ship (n): tàu chở hàng
17. chariot (n): xe ngựa
18. compact car (n): ô tô nhỏ
19. container ship (n): tàu chở hàng
20. cruise ship (n): tàu du lịch
21. cruiser (n): tàu tuần dương
22. delivery truck (n): xe tải chở hàng
23. delivery van (n): ô tô chở hàng
24. dinghy (n): xuồng ba lá
25. dogsled (n): xe chó kéo
26. donkey cart (n): xe lừa kéo
27. eighteen-wheeler (n): xe đầu kéo
28. electric car (n): ô tô điện
29. express train (n): tàu tốc hành
30. ferry (n): phà
31. fireboat (n): thuyền cứu hỏa
32. fishing boat (n): tàu đánh cá
33. garbage truck (n): xe chở rác
34. golf cart (n): xe chạy trong sân gôn
35. hearse (n): xe tang
36. helicopter (n): máy bay trực thăng
37. hook and ladder truck
38. hovercraft (n): thuyền đệm khí
39. hot-air balloon (n): khinh khí cầu
40. hydroplane (n): thủy phi cơ
41. jeep (n): xe gíp
42. jet (n): máy bay phản lực
43. jet boat (n): thuyền phản lực
44. kayak (n): thuyền ca-dắc
45. lifeboat (n): thuyền cứu sinh
46. limousine (n): xe li-mô-din
47. minibus (n): xe buýt nhỏ
48. motorcycle (n): xe máy
49. mountain bike (n): xe đạp leo núi
50. oil tanker (n): tàu chở dầu
51. pedal boat (n): thuyền đạp chân
52. pickup truck (n): xe bán tải
53. police car (n): xe cảnh sát
54. push cart (n): xe đẩy
55. racecar (n): ô tô đua
56. ragtop (n): bè
57. rickshaw (n): xe kéo
58. sailboat (n): thuyền buồm
59. school bus (n): xe buýt trường học
60. scooter (n): xe tay ga
61. ship (n): tàu
62. sledge (n): xe trượt tuyết
63. spaceship (n): tàu không gian
64. space shuttle (n): tàu con thoi
65. sports car (n): xe thể thao
66. steamboat (n): tàu hơi nước
67. submarine (n): tàu ngầm
68. tank (n): xe tăng
69. tanker (n): tàu chở dầu
70. taxi (n): xe tắc-xi
71. tow truck (n): xe kéo
72. tractor (n): máy kéo
73. trail bike (n): xe đạp địa hình
74. truck (n): xe tải
75. tugboat (n): tàu kéo
76. unicycle (n): xe đạp một bánh
77. wagon (n): toa xe
78. warship (n): tàu chiến
79. wheelbarrow (n): xe cút kít
80. wheelchair (n): xe lăn
81. yacht (n): du thuyền
Khách vãng lai đã xóa
Bạch Tuyết
3 tháng 1 2020 lúc 18:24

Phương tiện Đường bộ

Bicycle: xe đạpMotorbike/Motorcycle: xe gắn máyBus: xe buýtCar: xe hơi, ô tôCoach: xe buýt đường dài, xe kháchLorry: xe tải lớnVan: xe tải nhỏTrain: tàuTruck: xe tảiMinicab/Cab: xe cho thuêTaxi: xe taxiTram: xe điệnDưới mặt đấtTube: tàu điện ngầm ở London (như ‘London Underground’).Underground: tàu điện ngầm


Phương tiện Đường thủy

Boat: thuyền.Ferry: phàHovercraft: tàu di chuyển nhờ đệm không khíSpeedboat: tàu siêu tốcMotorboat: Cano


Phương tiện Đường hàng không

Airplane/Plane: máy bayAirplane/Plane: máy bayGlider: tàu lượnHelicopter: trực thăngJet: máy bay phản lực.
Khách vãng lai đã xóa
Khank Ly ✿
4 tháng 1 2020 lúc 14:12

Trl

Bạn Lina xinh đẹp làm có vẻ đầy rất đầy đủ bạn chép của cậu ấy vào

_Học tốt

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Thị Huyền Trâm
5 tháng 1 2020 lúc 8:44

đầy đủ nhưng lấy trên mạng, không tự làm

Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
Lady_Vu
Xem chi tiết
Nguyễn Thiệu Tuấn Dũng
Xem chi tiết
Thanh ngyên Tùng
Xem chi tiết
phan thị như quỳnh
Xem chi tiết
Băng Băng Phạm
Xem chi tiết
Chu Thị Thu Trà
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Bích bi
Xem chi tiết
phan thị như quỳnh
Xem chi tiết
Thúy Nguyễn
Xem chi tiết