`a, 4.4.5.5.5=4^2 . 5^3`
`b, 2.2.2.2.3.3=2^4 . 3^2`
`c,3.3.3.7.7.7.7 = 3^3 .7^4`
`d,3.5.3.5.5 =3.3.5.5.5=3^2 .5^3`
`e, 6.6.6.6.3.3.2.2 = 6^4 . 3^2 .2^2`
`a, 4.4.5.5.5=4^2 . 5^3`
`b, 2.2.2.2.3.3=2^4 . 3^2`
`c,3.3.3.7.7.7.7 = 3^3 .7^4`
`d,3.5.3.5.5 =3.3.5.5.5=3^2 .5^3`
`e, 6.6.6.6.3.3.2.2 = 6^4 . 3^2 .2^2`
Bài 2. Viết các tích sau dưới dạng luỹ thừa và chỉ ra cơ số, số mũ: a) 2.2.2.2.2 e) 3.3.3.7.7.7.7 b) 2.3.6.6.6 f) 3.5.3.5.5 c) 4.4.5.5.5 g) 6.6.6.6.3.3.2.2 d) 2.2.2.2.3.3
viết gọn các tích sau thành luỹ thừa:
a)2.3.6.6.6=
b)4.4.5.5.5=
c)2.2.2.8.4=
d)10.10.4.5.5=
e)8.8.4=
viết gọn các tích sau thành luỹ thừa:
a)2.3.6.6.6=
b)4.4.5.5.5=
c)2.2.2.8.4=
d)10.10.4.5.5=
e)8.8.4=
mình đang cần gấp 8h30 là mình nộp bài rồi mong nm giúp!
VIết gọn các TÍCH SAU DƯỚI DẠNG LUỸ THỪA
a,7.7.7.49
b,7.38.7.25
Viết các tích sau dưới dạng luỹ thừa của một số
A=8^2.32^4
B=27^3.9^4.243
Viết các số sau dưới dạng tổng các luỹ thừa của 10:
a) 234
b) 2056
c) 2670
Viết các tích sau dưới dạng luỹ thừa của một số nguyên: (-8).(-3)3.(+125)
Viết các tích sau dưới dạng luỹ thừa của một số nguyên: 27.(-2)3.(-7).(+49)