Lời giải chi tiết:
a) Từ 60 đến 70: 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70.
b) Từ 89 đến 100: 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100.
Lời giải chi tiết:
a) Từ 60 đến 70: 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70.
b) Từ 89 đến 100: 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100.
Viết các số:
Từ 50 đến 60:.........................................................
Từ 85 đến 100:........................................................
Viết các số:
đ) Từ 89 đến 96:.............................................................
Viết các số:
a) Từ 20 đến 35: …………………
b) Từ 40 đến 59: …………………
c) Từ 85 đến 100: ………………
Viết các số:
e) Từ 91 đến 100:............................................................
Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100:
Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100:
trong các chữ số từ 0 đến 100 , có thể dùng bao nhiêu số để viết
Viết các số 67; 74; 46:
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: …………………………………………..
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: …………………………………………..
Trong bảng các số từ 1 đến 100:
b) Các số tròn chục là:.............................................................