Viết các số thập phân sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
34,075; 34,175; 34,257; 37,303; 37,329; 37,314
Viết các số thập phân sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
37,314; 34,075; 37,303; 34,257; 37,329; 34,175
viết các số thập phân sau theo thứ tự từ bé đến lớn theo từng chữ cái:
A.34,075; B.34,175; C.34,257; D.37,303; E.37,329 F.37,134
Câu 6. Viết các số thập phân sau theo thứ tự từ bé đến lớn: (1 điểm) M1
34,075; 34,257; 37,303; 34,175
Viết các số thập phân sau theo thứ tự từ bé đến lớn
34,175; 34,075; 37,303; 37,329; 37,314
Viết các số thập phân sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
34,075; 34,257; 37,303; 37,329; 37,314
Viết là: …………. ; …………. ; …………… ; ……………. ; ……………
A. Viết các số thập phân 9,01 ; 9,10 ; 8,99 ; 9,99 ; 9,015 theo thứ tự từ lớn đến bé.
B. Viết các số thập phân 15,09 ; 15,18 ; 51,01 ; 18,15 ; 20,11 theo thứ tự từ bé đến lớn
Từ các chữ số 0,1,3,5 hãy viết các số thập phân bé hơn 1, mỗi số thập phân đều có ba chữ số khác nhau. Sau đó xếp các số đó theo thứ tự từ lớn đến bé và từ bé đến lớn.
Các số thập phân 34,75 ; 37,43 ; 34,57 ; 37,34 ; 34,075 xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là