Viết các số từ 1 đến 12 bằng chữ số La Mã
Viết các số từ 1 đến 12 bằng chữ số La Mã
Đọc các số viết bằng chữ số La Mã sau đây:
II, IV, VI, VIII, X, XII, XX
Đọc các số viết bằng chữ số La Mã sau đây:
I, III, V, VII, IX , XI,XXI
Viết các số nhỏ dần từ 12 đến 1 bằng chữ số La Mã :
viết từ 1 đến 10 bằng các số la mã
I: một V: năm X: mười
2. Các số La Mã từ 1 đến 201 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
Đọc các số viết bằng chữ số La Mã sau đây:
I, III, V, VII, IX , XI,XXI
II, IV, VI, VIII, X, XII, XX
Viết các số từ 22 đến 100 bằng các chữ số La Mã