a ) 78,005m 54,008m 9.02m 9002m
b) 7.009km 8.9km 9.5km
c)7.009kg 34.015kg 18.026kg
a.
78,05 m 54.08 m 9,2 m 9002 m
b.
7,009 km 8,9 km 9,5 km
c.
7,009 kg 34,015 kg 18,026 kg
Mình đoán vậy
a ) 78,005m 54,008m 9.02m 9002m
b) 7.009km 8.9km 9.5km
c)7.009kg 34.015kg 18.026kg
a.
78,05 m 54.08 m 9,2 m 9002 m
b.
7,009 km 8,9 km 9,5 km
c.
7,009 kg 34,015 kg 18,026 kg
Mình đoán vậy
1.Viết các số đo dưới dạng số thập phân :
a} Có đơn vị đo là ki - lô - mét : 650m ; 3km 456m ; 7km 35 m.
b} Có đơn vị đo là mét : 5m 6dm ; 2m 5cm ; 8m 94mm.
2.Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân :
a} Có đơn vị đo là ki - lô - gam : 4kg 650g ; 7kg 85g.
b} Có đơn vị đo là tấn : 3 tấn 567kg ; 12 tấn 27kg.
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân. Có đơn vị là km: 650 ; 3km 456m; 7km 35m. Có đơn vị đo là mét: 5m 6dm; 2m 5cm; 8m94mm
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:
a) Có đơn vị đo là ki-lô-mét : 650m ; 3km 456m ; 7km 35m
b) có đươn vị đo là mét : 5m 6dm ; 2m 5cm ; 8m 94mm
viết các số đo sau dưới dạng thập phân 1)có đơn vị đo là mét: 2m5dm 7m4cm 18m27cm 8cm 49dm 2)có đơn vị đo là đề-xi-mét: 9dm8cm 5dm48mm 78mm 2mm 7m 3)có đơn vị đo là ki-lô-mét: 1km127m 45m 5km6m 2m7cm 72cm 4)có đơn vị đo là đề-ca-mét: 8,77hm 5,2km 300m 8m 100m
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân có đơn vị đo là mét: 34m 5cm
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân có đơn vị đo là mét: 34m 5cm
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân :
a) Có đơn vị đo là ki - lô - mét :
4km 382m ; 2km 79m ; 700m .
b) Có đơn vị đo là mét :
7m 4dm ; 5m 9cm ; 5m 75mm .
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:
a) Có đơn vị đo là ki - lô - gam :
2kg 350g ; 1kg 65g .
viết các số đo sau đây dưới dạng số đo có đơn vị là mét:
2dm 3cm=..................; 18dm 2cm=..................;4dm 23mm=.................;
viết các số đo sau đây dưới dạng số đo có đơn vị là tấn:
1 tấn 256 kg=.............................; 2356kg=....................................; 345kg=..........................
giúp!