Viết các số đo diện tích :
Ba mươi tư nghìn sáu trăm hai mươi héc-tô-mét vuông.
Viết các số đo diện tích :
- Một trăm sáu mươi tám mi-li-mét vuông
- Hai nghìn ba trăm mười mi-li-mét vuông.
Viết các số đo diện tích :
- Một trăm sáu mươi tám mi-li-mét vuông
- Hai nghìn ba trăm mười mi-li-mét vuông.
Viết vào chỗ chấm (theo mẫu):
| Đọc | Viết |
| Hai trăm mười lăm đề - ca – mét vuông | 215 d a m 2 |
| Mười tám nghìn bảy trăm đề - ca – mét vuông | |
| 9105 d a m 2 | |
| 821 h m 2 | |
| Bảy mươi sáu nghìn không trăm ba mươi héc-tô-mét vuông |
Viết vào chỗ chấm (theo mẫu):
| Đọc | Viết |
| Một trăm chín nươi ba mi-li-mét vuông | 193 m m 2 |
| Mười sáu nghìn hai trăm năm mươi tư mi-li-mét vuông | |
| 805 m m 2 | |
| Một trăm hai mươi nghìn bảy trăm mi-li-mét vuông | |
| 1021 m m 2 |
Viết tiếp vào ô trống cho thích hợp.
| 197 d a m 2 | |
| Hai trăm bốn mươi mốt héc-tô-mét vuông | |
| Bảy mươi hai nghìn năm trăm mười lăm mét vuông | |
| 5768 h m 2 | |
| 453 m 2 | |
| Ba mươi hai đề-ca-mét vuông | |
| 579 m m 2 |
Viết các số đo diện tích :
Mười tám nghìn chín trăm năm mươi tư đề-ca-mét vuông.
Viết các số đo diện tích :
Mười tám nghìn chín trăm năm mươi tư đề-ca-mét vuông.
Viết các số đo diện tích :
Sáu trăm linh ba héc-tô-mét vuông.