Viết các số 30620, 8258, 31855, 16999 theo thứ tự từ bé đến lớn
Viết các số 30620, 8258, 31855, 16999 theo thứ tự từ bé đến lớn
Viết các số: 32 456; 31 999; 32 645; 32 564 theo thứ tự từ bé đến lớn.
Viết các số: 31; 13 ; 28 ; 76 ; 67
- Theo thứ tự từ bé đến lớn:
- Theo thứ tự từ lớn đến bé:
Viết các số sau : 367, 157, 989, 345, 576
a. Theo thứ tự từ lớn đến bé:. .................................................
b. Theo thứ tự từ bé đến lớn: ....................................................
Viết các số: 537; 162; 830; 241; 519; 425
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé
Viết tiếp vào chỗ chấm cho thích hợp :
a) Các số : 54 890 ; 63 768 ; 71 410 ; 48 999 viết theo thứ tự từ bé đến lớn là ...................
b) Số liền sau của số bé nhất có năm chữ số là ......................
c) Số liền trước của số lớn nhất có năm chữ số là .....................
Các số được viết theo thứ tự từ lớn đến bé là:
A. 192, 200, 199, 250
B. 250, 199, 200, 192
C. 250, 200, 192, 199
D. 250, 200, 199, 192
Viết các số 83507; 69134; 69314 theo thứ tự từ bé đến lớn