1. How are you?/ How are you today?
2. How do you do?
3. How do you doing?
4. How have you been doing?/ How have you been?
5. Everything OK? You look so tired
hok tốt
viết 5 câu hỏi về sức khẻo bằng tiếng anh
Trả lời:
- How are you?
-What is the matter with you?
-Are you ok?
-Are you not feeling well?
- What’s wrong with you?
1. How are you?/ How are you today?
2. How do you do?
3. How do you doing?
4. How have you been doing?/ How have you been?
==> Đây là một câu hỏi thăm về sức khỏe thường gặp nhưng người được hỏi cũng có thể trả lời về cuộc sống cá nhân của họ
5. Everything OK? You look so tired
(Mọi việc ổn chứ? Cậu trông mệt mỏi quá?)
6. How are things?/ How’s things?
7. How’s it going?
8. How are you getting on?
9. What have you been (getting) up to?
==> Câu hỏi này không những hỏi về sức khỏe mà còn có hàm ý hỏi thăm về cuộc sống cá nhân gần đây của người đó như thế nào, thường thì sẽ không liên quan nhiều đến các vấn đề về công việc
10. I hope everthing’s okay?
11. Alright?/ Are you alright?
12. How have you been keeping?
==> Câu hỏi này rất trang trọng (formal) nhưng vẫn giữ được độ thân thiện và chân thành khi hỏi về sức khỏe của người khác
13. I’ve heard that you are feeling sick. Are you ok?
(Tôi mới nghe nói cậu đang bị bệnh. Cậu ổn chứ?)
14. Are you not feeling well?
(Bạn không được khỏe ư?)
15. What’s wrong with you?/ What’s matter with you?
1.how are you?
2.how is your health today?
3. are you ok?
4.how are you doing?
5.how do you feel in person
mk nghĩ z chúc bn hok tốt
what the matter with you
how do you feel
how are you
are you ok
how have you been