Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
OoO_Cute Girl_OoO

viết 30 từ chỉ hành động bặng tiếng anh ! 

ai làm đc thì mỗi ngày em trả 3 tick nhé

 

Trần Nhật Dương
22 tháng 7 2018 lúc 16:24

Kick

Run

Eat

Watch

Drink

Sit

Stand

Walk

Talk

Cook

Hit

Catch

Tell

Swim

Skipping

Jogging

Skating

Surf the Internet

Study

Listen

Write

Read

Throw

Play computer game

Count

Give

Buy

Go shopping

Draw

Have a bath

Nguyễn Hà Thảo Vy
22 tháng 7 2018 lúc 16:26

1 carry: mang, vác, khuân

2 chew :nhai

3 cười: laugh

4 đoán: guess

5 hang: treo, mắc

6 hát: sing

7 hear : nghe được 

8 hit: đánh

9 khóc: cry

10 knock: gõ cửa, đập, đánh

11 lift: nâng, nhấc lên

12 mang: bring

13 nap: ngủ trưa, chợp mắt một xíu

14 pull: lôi, kéo, giật

15 push : đẩy

16 put: đặt, để

17 read : đọc

18 rest: nghỉ ngơi

19 slap : vổ , tát

20 sleep : ngủ

21 take: cầm, nắm

22 tell : nói

23 travel : đi du lịch

24 wait : chờ  đợi

25 walk : đi bộ

26 wear : mặc '

27 bake : nướng

28 comb : chải tóc

29 call : gọi

30 mix : trộn

Chúc bạn học tốt

Tuấn Nguyễn
22 tháng 7 2018 lúc 16:28

1. Eat: ăn

2. Sleep: ngủ

3. Drink: uống

4. Walk: đi bộ

5. Swallow: nuốt

6. Play: chơi

7. Learn: học

8. Work: làm việc

9. Sit: ngồi

10. Go: đi

11. Leave: rời khỏi

12. Run: chạy

13. Stand: đứng

14. Push: đẩy

15. Drag: kéo

16. Lift: nâng lên

17. Dive: lặn

18. Hold: cầm, giữ

19. Kick: đá

20. Throw: ném

21. Pull: kéo

22. Ride: cưỡi

23. Catch: bắt

24. Swim: bơi

25. Watch: xem

26. Take: lấy

27. Fall: ngã

28. Draw: vẽ

29. Write: viết

30. Clean: lau, chùi

Nguyễn Thị Phương Thùy
22 tháng 7 2018 lúc 16:31

come

drink

cut

cry

eat

clap

clean

dance

climb

draw

give

laugh

open

close

call

jump

brush

build

carry

hang

sing

hear

put

walk

wear

catch

ask

cook

fly

go

Lê Trần Quỳnh Anh
22 tháng 7 2018 lúc 16:32

1. do 

2. water

3. clean

4. wash

5. sew

6. iron

7. go

8. play

9. eat

10. sleep

11. chat

12. surf

13. cut

14. pay

15. sell

16. buy

17. meet

18. listen 

19. sit

20. stand

21. repair

22. teach

23. treat

24. sing

25. dance

26. design 

27. read

28. write

29. go

30. drive

OoO_Cute Girl_OoO
22 tháng 7 2018 lúc 16:32

mk sẽ k cho mấy bạn nữ mỗi ngày 2 k

nguyen thi bao tien
22 tháng 7 2018 lúc 16:36

1. Drain – /drein/: Làm ráo nước

2. Crush – /krʌ∫/: Ép, vắt, nghiền.

3. Bone – /boun/: Lọc xương

4. Spread – /spred/: Phết, trét (bơ, pho mai…)

5. Grate – /greit/: Bào

6. Blend – /blend/: Hòa, xay (bằng máy xay)

7. Beat – /bi:t/: Đánh trứng nhanh

8. Soak – /souk/: Ngâm nước, nhúng nước

9. Bake – /beik/: Đút lò.

10. Stir – /stə:/: Khuấy, đảo (trong chảo)

11. Barbecue – /’bɑ:bikju:/: Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than.

12. Chop – /t∫ɔp/: Xắt nhỏ, băm nhỏ

13. Mince – /mins/: Băm, xay thịt

14. Grease – /gri:s/: Trộn với dầu, mỡ hoặc bơ.

15. Marinate – /’mærineit/: Ướp

16. Measure – /’meʒə/: Đong

17. Slice – /slais/: Xắt mỏng

18. Knead – /ni:d/: Nén bột

19. Mix – /miks/: Trộn

20. Peel – /pi:l/: Gọt vỏ, lột vỏ

21. beat: đánh

22 chew: nhai

23 swap: gói

24 cook: nấu

25 litter: xả rác

26. compose: sáng tác

27. dream: mơ

28 dance: múa

29 kiss: hôn

30 marry: kết hôn


Các câu hỏi tương tự
Miu Tổng
Xem chi tiết
Xem chi tiết
Công Chúa Lấp Lánh
Xem chi tiết
Phan Phương Linh
Xem chi tiết
Anonymous - Sát thủ Ẩn D...
Xem chi tiết
Nguyễn Thuy Lan
Xem chi tiết
nene
Xem chi tiết
Ngô Anh Thư
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Như Hiếu
Xem chi tiết