1. Sunny
2. Rainny
3. Cloudy
Học tốt #
Sunny -> nắng
Rainny -> Mưa
Cloudy -> Có gió
Học tốt!
sun | mặt trời |
sunshine | ánh nắng |
rain | mưa |
snow | tuyết |
hail | mưa đá |
drizzle | mưa phùn |
sleet | mưa tuyết |
shower | mưa rào nhẹ |
mist | sương muối |
fog | sương mù |
cloud | mây |
rainbow | cầu vồng |
wind | gió |
breeze | gió nhẹ |
strong winds | cơn gió mạnh |
thunder | sấm |
lightning | chớp |
storm | bão |
thunderstorm | bão có sấm sét |
gale | gió giật |
tornado | lốc xoáy |
hurricane | cuồng phong |
flood | lũ |
frost | băng giá |
ice | băng |
drought | hạn hán |
heat wave | đợt nóng |
windy | có gió |
cloudy | nhiều mây |
foggy | nhiều sương mù |
misty | nhiều sương muối |
icy | đóng băng |
frosty | giá rét |
stormy | có bão |
dry | khô |
wet | ướt |
hot | nóng |
cold | lạnh |
chilly | lạnh thấu xương |
sunny | có nắng |
rainy | có mưa |
fine | trời đẹp |
dull | nhiều mây |
overcast | u ám |
humid | ẩm |
NHỮNG TỪ KHÁC LIÊN QUAN ĐẾN THỜI TIẾT
raindrop | hạt mưa |
snowflake | bông tuyết |
hailstone | cục mưa đá |
to melt | tan |
to freeze | đóng băng |
to thaw | tan |
to snow | tuyết rơi |
to rain | mưa (động từ) |
to hail | mưa đá (động từ) |
weather forecast | dự báo thời tiết |
rainfall | lượng mưa |
temperature | nhiệt độ |
humidity | độ ẩm |
thermometer | nhiệt kế |
high pressure | áp suất cao |
low pressure | áp suất thấp |
barometer | dụng cụ đo khí áp |
degree | độ |
Celsius | độ C |
Fahrenheit | độ F |
climate | khí hậu |
climate change | biến đổi khí hậu |
global warming | hiện tượng ấm nóng toàn cầu |
Ý lộn >< Cho Ball xin lỗi =))))))))) Ball đọc nhầm thành thời gian
Sunny: Nắng
Rainny: Mưa
Windy: Gió
Tk mk nhé!
cloudy: (trời có) mây
windy: (trời có )gió
sunny (trời có) nắng
Snowy : Tuyết
Sunny : Nắng
Cool : Mát
Warm : Ấm áp
Cold : Lạnh
Windy : Gió
Hot : Nóng