tuancl

viết 15 động từ trong quá khứ

Clowns
27 tháng 3 2018 lúc 11:35

1.go => went

2.do => did

3.have => had

4. buy => bought

5. find => found

6. drink => drank

7. visit => visited

8 . build => built

9.fall=>fell

10. flow => flowed

11.break => broke

12. catch => caught

13. hang => hung

14. feel => felt

15. hear => heard.

Izuku_san
27 tháng 3 2018 lúc 11:29
abideabode/abidedabode / abidedlưu trú, lưu lại
arisearosearisenphát sinh
awakeawokeawokenđánh thức, thức
bewas/werebeenthì, là, bị, ở
bearborebornemang, chịu đựng
becomebecamebecometrở nên
befallbefellbefallenxảy đến
beginbeganbegunbắt đầu
beholdbeheldbeheldngắm nhìn
bendbentbentbẻ cong
besetbesetbesetbao quanh
bespeakbespokebespokenchứng tỏ
bidbidbidtrả giá
bindboundboundbuộc, trói
Đoàn Khánh Linh
27 tháng 3 2018 lúc 11:34

1)Began

2)Brought

3)Chose

4)Set

5)Got

6)Went

7)Lost

8)Made

9)Rode

10)Saw

11)Sang

12)Shut

13)Took

14)Told

15)Wrote

Mk ko ghi nghĩa nếu bạn cần nghĩa thì tra Goodle dịch nhé!!!!!!!

Nguyễn Thị Phương Thảo
27 tháng 3 2018 lúc 11:37

  động từ                      Quá khứ phân từ

1,be                   ->             been

2, Bring             ->             brought

3, dig                 ->              dug

4. draw              ->             drawn

5, eat                ->               eaten

6, feed               ->              fed

7, fly                  ->              flown

8,give                ->              given

9,hit                   ->               hit

10, make            ->            made

11,meet              ->           met

12, pay               ->           paid

13cost                ->           cost

14, cut                ->          cut

15, fall               ->            fallen                     (k mk nha)

Song Tử Thông Minh
27 tháng 3 2018 lúc 17:49
Động từ thườngQúa khứ phân từ Nghĩa của động từ thường
BeginBegunBắt đầu
BreakBrokeVỡ
BuildBuiltLàm, xây dựng
CatchCaughtBắt lấy
ComeCameĐến
CostCostGiá
DigDugĐào
DrawDrawnVẽ
DreamDreamt/ DreamedMơ mộng
DrinkDrunkUống
DriveDrivenLái
EatEatenĂn
FallFallenNgã, rơi
FlyFlownBay
ForgetForgottenQuên, coi thường

Chúc bn hok giỏi nha!

Nguyễn Thị Ngọc Ánh
29 tháng 3 2018 lúc 19:54
Động từ
nguyên mẫu
 (V1)
Thể quá khứ 
(V2)
Quá khứ phân từ 
(v3)
Nghĩa của động từ
abideabode/abidedabode / abidedlưu trú, lưu lại
arisearosearisenphát sinh
awakeawokeawokenđánh thức, thức
bewas/werebeenthì, là, bị, ở
bearborebornemang, chịu đựng
becomebecamebecometrở nên
befallbefellbefallenxảy đến
beginbeganbegunbắt đầu
beholdbeheldbeheldngắm nhìn
bendbentbentbẻ cong
besetbesetbesetbao quanh
bespeakbespokebespokenchứng tỏ
bidbidbidtrả giá
bindboundboundbuộc, trói
bleedbledbledchảy máu
tuancl
2 tháng 4 2018 lúc 19:22

went , did


Các câu hỏi tương tự
Chi Nguyễn
Xem chi tiết
Tran Nguyen
Xem chi tiết
Kevin
Xem chi tiết
Nguyễn Bảo Duy
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Minh Ánh
Xem chi tiết
người không tên
Xem chi tiết
tranhao
Xem chi tiết
Như Quỳnh Lê
Xem chi tiết
rwtdccdd
Xem chi tiết