1. yellow 6. black
2. red 7. purple
3. pink 8. brown
4. blue 9. grey
5. green 10. orange
10 từ tiếng anh về màu sắc : red, orange, yellow, green, blue, purple, pink, white, black, brown
Mình nhanh nhất :
1 . red : màu đỏ
2 . orange : màu cam
3 . green : xanh lá cây
4 . blue : màu xanh da trời
5 . yellow : màu vàng
6 . white : màu trắng
7 . pink : màu hồng
8 . black :màu đen
9 . brown : màu nâu
10 . purple = violet : màu tím
10 ENGLISH WORDS FOR COLORS
1. White /waɪt/ (adj): trắng
2. Blue /bluː/ (adj): xanh da trời
3. Green /griːn/ (adj): xanh lá cây
4. Yellow /ˈjel.əʊ/ (adj): vàng
5. Orange /ˈɒr.ɪndʒ/(adj): màu da cam
6. Red /red/ (adj): đỏ
7. Brown /braʊn/ (adj): nâu
8. Violet /ˈvaɪə.lət/ (adj): tím
9. Pink /pɪŋk/ (adj): hồng
10. Black /blæk/(adj): đen
10 từ :
orange : màu cam
yellow : màu vàng
red : màu đỏ
blue : màu xanh nước biển
green : xanh lá cây
gray : màu xám
pink : màu hồng
brown : màu nâu
black : màu đen
white :màu trắng
red : màu đỏ
pink : màu hồng
black : màu đen
yellow : màu vàng
blue: màu xanh dương /xanh da trời
green : màu xanh lá
purple : màu tím
white : màu trắng
orange : màu cam
brown : màu nâu
Answer:
1. Red
2. Black
3. White
4. Pink
5. Green
6. Blue
7. Yellow
8. Purple
9. Orange
10. Brown
~ leaning well ~
Trả lời :
Blue : Xanh dương
Green : Xanh lá
Yellow : Vàng
Black : Đen
Gray : Xám
Pink : Hồng
White : Trắng
Orange : Cam
Purple : Tím
Red : Đỏ
Học tốt
1 orange 10 purple
2 pink 9 green
3 red 8 yellow
4 grey 7 blue
5 white 6 black
1.Red
2. Pink
3. Blue
4.Orange
5.Green
6.Balck
7.Yellow
8.Grey
9.Brown
10.Purple
1.Red | 6.Blue |
2.Yellow | 7.Green |
3.Pink | 8.Black |
4.Purple | 9.Brown |
5.Orange | 10.Grey |
(Thêm) 11.White;12.Violet(màu tím)
Mình nhanh nhất :
1 . red : màu đỏ
2 . orange : màu cam
3 . green : xanh lá cây
4 . blue : màu xanh da trời
5 . yellow : màu vàng
6 . white : màu trắng
7 . pink : màu hồng
8 . black :màu đen
9 . brown : màu nâu
10 . purple = violet : màu tím
1 . Pink
2 . Blue
3 . Red
4. Green
5 . Black
6. Purple
7. Grey
8 . Yellow
9 . Orange
10. Brown