hhhhiiii

Viết 10 từ tiếng anh tự chọn (không tính các số)

nene
18 tháng 7 2018 lúc 8:55

math

english

lemon

learn

rubber

you

young

she

he 

they

Trang Trang
18 tháng 7 2018 lúc 8:54

 life , both , north , east , pagoda , last , west , season , fall , fog .

chúc bn hk tốt .

Cure Beauty
18 tháng 7 2018 lúc 8:54

school : trường

class : lớp

white : màu trắng

black : màu đen

red : màu đỏ

pink : màu hồng

spring : mùa xuân

fall : mùa thu

cold : lạnh

mình nhé ! thank nhìu

Cinderella
18 tháng 7 2018 lúc 8:54

1.tomato : cà chua

2.house : ngôi nhà

3. dog : con chó

4. swim : bơi

5. laptop : máy tính xách tay

6. cat : con mèo

7. box : hộp

8. doll : búp bê

9. pool : hồ bơi

10. friend : bạn bè

anhthu bui nguyen
18 tháng 7 2018 lúc 8:54

hello can you k me? which grade are you in?

Suu ARMY
18 tháng 7 2018 lúc 8:55

table : bàn                             Clother  :quần áo

Chair : ghế                              Noise  : ồn ào

Lamp: đèn                             Cool : mát

Dance : Nhảy                       Cold : lạnh

Sing: hát

Teach : Dạy

Tk mh nha , mơn nhìu !!!

Diệu Anh
18 tháng 7 2018 lúc 8:55

name strawberry drink food coke chicken orange apple banana sunny

đúng ko

đúng cho 1 k

Cure Beauty
18 tháng 7 2018 lúc 8:55

mình thiếu 1 nhỉ : 

egg : trứng

Cự giải đáng iu
18 tháng 7 2018 lúc 8:56

hi

hello

bye 

goodnight

doctor

my

me 

you

love 

hate

i

why

your

............................... còn nhìu ơi là nhìu nữa cơ

Huân Nguyễn Hữu
18 tháng 7 2018 lúc 8:56

easy

go

walk

computer

music

football

hítory

class

meat

eat

hoc tốt

Han Sara ft Tùng Maru
18 tháng 7 2018 lúc 8:56
TừNghĩa
1. TeacherGiáo Viên
2. DoctorBác Sĩ
3. DentistNha Sĩ
4. SingerCa Sĩ
5. MayorThị Trưởng
6. MusicianNhạc Sĩ
7. PilotPhi công
8. WriterNhà Văn
9. PostmanNgười Đưa Thư
10. DriverTài Xế

Học tốt #

buituanhung
18 tháng 7 2018 lúc 8:57

dog,cat,duck,chicken,fish,cow,bird,pig,rabbit,turtle

Ngọc Châu
18 tháng 7 2018 lúc 8:58

1) doctor (n) bác sĩ

2) teacher (n) giáo viên

3) student (n) học sinh

4) worker (n) công nhân

5) pen (n) bút mực

6) pencil (n) bút chì

7) board (n) cái bảng

8) lamp (n)  đèn 

9) ruler (n) thước đo

10) page (n) trang (giấy)

#họctốt☺

Bảo_Nà Ní
18 tháng 7 2018 lúc 8:58

His,name,been,coconut,orange,red,twenty,click,here,ring...

Còn nhiều lắm bạn ạ.

_ℛℴ✘_
18 tháng 7 2018 lúc 8:59

– drapes /dreɪps/ rèm

– cushion /ˈkʊʃn/ cái đệm

– sofa /ˈsəʊfə/ ghế sopha

– rug: thảm trải sàn
 
– armchair /'ɑ:mt∫eə(r)/: ghế tựa
 
– banister /ˈbænɪstə(r)/ thành cầu thang
 
– bookcase /ˈbʊkkeɪs/: tủ sách
 
– ceiling /ˈsiːlɪŋ/: trần nhà
 
– ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fæn/ quạt trần
 
– clock /klɒk/: đồng hồ

Shion Fujino
18 tháng 7 2018 lúc 9:00

1. Grandfather

2. Grandmother

3. Father

4. Mother

5. Garden

6. Pen

7. Cat

8. Ball

9. Fish

10. Book

I don
18 tháng 7 2018 lúc 9:01

1)lucky

2)history

3)math

4)english

5)fish

6)cat

7)rabbit

8)pig

9)big

10)pen

vuvanhung
18 tháng 7 2018 lúc 9:01

TABLE CÁI BÀN                                                              LAPTOP MÁY TÍNH

TOMATO CÀ CHUA                                                        SWIM BƠI

DOG  CHÓ                                                                      DANCE ỒN ÀO

CAT:MÈO                                                                          DEAR KÍNH THƯA

GOOD TỐT QUÁ                                                              OFTEN THƯỜNG XUYÊN

Trần Hải Linh
18 tháng 7 2018 lúc 9:01

go     

walk

sing

teach

doctor

talk

tie

old

new

big

Nguyen thi kieu Trinh
18 tháng 7 2018 lúc 9:01

rice  :cơm  ,  good morning   : chao bieu sang   good bye  :tam biet   : swim : boi   clock dong ho  ,pen :but chi , pencil :but chi   milk :sua  big :to  bench  ;ghe dai

Thiên Nguyệt Lam Thần Vũ
18 tháng 7 2018 lúc 9:08

Green       Long             Small         Little        Big           Girl           Boy           Listen          Read           Single

oh hae young
18 tháng 7 2018 lúc 9:42

LEG                            CHESS

TOE                            COMPUTER

BLACK                       PILLOW

HOUSE                       SCIENCE

PLAY                           GLASS

Quỳnh Nguyễn
18 tháng 7 2018 lúc 9:55

Teacher : Giáo viên 

Doctor : Bác sĩ

Candy : Kẹo 

Maybe : Có thể

Difficult : Khó

Study : Học

Student : Học sinh

Driver : Lái xe 

Officer : Sĩ quan

Actress : Diên viên nữ

#Học tốt#

休 宁 凯
18 tháng 7 2018 lúc 10:35

1.Teacher

2.Math

3.Star

4.Black.

5.Food

6.Answer

7.Table

8.Nouns

9.Paper

10.Computer

c.a.thư
18 tháng 7 2018 lúc 20:56

class:lớp học

doctor: bác sĩ

  in the morning :buổi sáng 

thank you :cảm ơn

eat:ăn

eel :con lươn

cough:ho

tea:trà

hot:nóng

goodbye:tạm biệt


Các câu hỏi tương tự
nene
Xem chi tiết
hhhhiiii
Xem chi tiết
Nguyen Duc Vuong Quan
Xem chi tiết
Nhung Thị
Xem chi tiết
Trần Phạm Tấn Tâm
Xem chi tiết
Đỗ Thùy Trang
Xem chi tiết
nene
Xem chi tiết
赵丽颖
Xem chi tiết
Phan
Xem chi tiết