Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Wendy ~

viết 10 từ chỉ về đồ ăn bằng T . A

Rokusuke
25 tháng 7 2018 lúc 8:34

1. Ground beef – /graʊnd biːf/: Thịt bò xay

2. Roast – /rəʊst/: Thịt quay

3. Pork – /pɔːk/: Thịt lợn

4. Lamb – /læm/: Thịt cừu non

5. Beef – /biːf/: Thịt bò

6. Sausage – /ˈsɒ.sɪdʒ/: Xúc xích

7. Stewing meat – /stjuːɪŋ miːt/: Thịt kho

8. Chops – /tʃɒps/: Thịt sườn

9. Steak – /steɪk/: Thịt để nướng

10. Leg – /leg/: Thịt bắp đùi

11. Fish cooked with fishsauce bowl: Cá kho tộ

12. Tortoise grilled on salt: Rùa rang muối

13. Blood pudding: Tiết canh

14. Beef soaked in boilinig vinegar: Bò nhúng giấm

15. Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai

16. Shrimp floured and fried: Tôm lăn bột

17. Water-buffalo flesh in fermented cold rice: Trâu hấp mẻ

18. Pickles: Dưa chua

19. Chinese sausage: Lạp xưởng

20. Swamp-eel in salad: Gỏi lươn

hok tốt~~

_Phương Linh_
25 tháng 7 2018 lúc 8:36

1.meat:thịt

2.rice:cơm

3.eggs:trứng

4.cheese:phô mai

5.butter:bơ

6.pork:thịt lợn

7.sausage:xúc xích

8.pizza

9.humburger

10.chocolate

♡ᏂàᏁッᏁᏂi♡
25 tháng 7 2018 lúc 8:41

1.hot dog

2.beef

3.pork

4.tomato

5.potato

6.fish

7.salad

8.bread

9.rike

10.snak

♥️_Cold_Girl_♥️
25 tháng 7 2018 lúc 8:48

Trả Lời : 

 VỀ MÓN ĂN TRUYỀN THỐNG VIỆT NAM 

– Bún thịt nướng: Charcoal grilled pork on skewers with noodles

– Phở bò: Rice noodle soup with beef

– Phở bò viên: Noodle soup with meat balls

– Phở cuốn: Steamed “Pho” paper rolls

– Phở chín, nạm, gầu, gân, lá lách: Noodle soup with brisket, flank, tendon, fatty, and crunchy flank

– Phở gà: Noodle soup with sliced – chicken

– Mỳ Quảng: Quang noodles

– Bún cua: Crab rice noodles

– Bún chả: Kebab rice noodles

– Bún ốc: Snail rice noodles

– Bún bò Huế: Hue style beef noodles

– Miến gà : Soya noodles with chicken

Hok tốt !!! 

k cho mk nha !!!!

Hoa Thiên Cốt
25 tháng 7 2018 lúc 8:49

milk, beef, bread, orange juice, pizza, apple juice, cake, candy, chocolate, meat.

ezaaze123
25 tháng 7 2018 lúc 8:52

hot dog

meat

rice

pizza

fish

chicken

vegetable

bread

butter

cheese

candy

Aoidễthương
23 tháng 10 2018 lúc 8:54

Rice fish meat egg noodles pizza vegetables Hamburger hotdog sandwich

Lục Mão Thiên
23 tháng 10 2018 lúc 8:55

1.fish

2.chicken

3.pork

4.beef

5.noodles

6.rice

7.vegetables

8.meat

9.bread

10.sandwich

Sai thì thui nha bn!

rice

fish

noodles

beef

chicken

break

hamburger

meat

pizza

vegetable

sandwich

egg

junk food

...

HỌC TỐT!!!

trần lữ bố
23 tháng 10 2018 lúc 21:27

con cặc

Uyên Huỳnh
24 tháng 10 2018 lúc 16:21
1.Fish 2.Noodle 3.meat 4.rice 5.beef steak 6.cake 7.soup 8.hamburger 9.hot dog 10.bread
Chi Kim Do
26 tháng 10 2018 lúc 11:57

chicken,fish,cake, candy,apple,sausages,noodles,chocolate,egg,ice cream

Phan ngọc tú
26 tháng 10 2018 lúc 20:55
Chicken ,fish,soup,noddles,meat,sausage,stew,salad,rice,bread k cho mình nha
Cẩm Nhug
29 tháng 10 2018 lúc 21:07

fish, meat, sandwich, humberger,pizza,beef, bread,noodles,cake,vegetables

~Mưa_Rain~
31 tháng 10 2018 lúc 20:08

1.Cake

2.fruits

3.bread

4.pies

5.Sparkling  puller

6.milk   tea

7.wet  cake

8.fried  crabs

9.cheesecake

10.cheese  sks

Hoaa Nhii ♥
30 tháng 11 2018 lúc 7:45

1. Rice: Cơm

2. Tofu: Đậu phụ

3. Tuna: Cá ngừ

4. Pork: Thịt lợn

5. Sausage: Xúc xích

6. Noodles: Mì

7. Soup: Súp

8. Bread: Bánh mì

9. Egg: Trứng

10. Pizza: Pizza

~ Học tốt nha cậu ~

Lưu Nhật Hạ
28 tháng 12 2018 lúc 19:45

1.cake

2.beef

3.sausage

4.egg

5.peach

6.rice

7.vegetable

8.candy

9.sandwich

10.chocolate


Các câu hỏi tương tự
Vũ Quế Anh
Xem chi tiết
Trà Nguyễn
Xem chi tiết
Wendy ~
Xem chi tiết
Wendy ~
Xem chi tiết
doraemon
Xem chi tiết
Wendy ~
Xem chi tiết
Trà Nguyễn
Xem chi tiết
Xem chi tiết
Nhật Hạ
Xem chi tiết