Brave: Anh hùng
Careful: Cẩn thận
Cheerful: Vui vẻ
Easy going: Dễ gần.
Exciting: Thú vị
Friendly: Thân thiện.
Funny: Vui vẻ
Generous: Hào phóng
Hardworking: Chăm chỉ.
Kind: Tốt bụng.
Brave: Anh hùng
Careful: Cẩn thận
Cheerful: Vui vẻ
Easy going: Dễ gần.
Exciting: Thú vị
Friendly: Thân thiện.
Funny: Vui vẻ
Generous: Hào phóng
Hardworking: Chăm chỉ.
Kind: Tốt bụng.
Out going: Cởi mở.
Polite: Lịch sự.
Quiet: Ít nói
Smart = intelligent: Thông minh.
Sociable: Hòa đồng.
Soft: Dịu dàng
Talented: Tài năng, có tài.
Ambitious: Có nhiều tham vọng
Cautious: Thận trọng.
Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
Confident: Tự tin
Serious: Nghiêm túc.
Creative: Sáng tạo
Dependable: Đáng tin cậy
Enthusias: Hăng hái, nhiệt tình
Extroverted: hướng ngoại
Introverted: Hướng nội
Imaginative: giàu trí tưởng tượng
Observant: Tinh ý
Optimis: Lạc quan
Rational: Có chừng mực, có lý trí
Sincere: Thành thật
Understantding: hiểu biết
Wise: Thông thái uyên bác.
Clever: Khéo léo
Tacful: Lịch thiệp
Faithful: Chung thủy
Gentle: Nhẹ nhàng
Humorous: hài hước
Honest: trung thực
Loyal: Trung thành
Patient: Kiên nhẫn
Open-minded: Khoáng đạt
Talkative: Hoạt ngôn.
1. aggressive: hung hăng; xông xáo
2. ambitious: có nhiều tham vọng
3. cautious: thận trọng, cẩn thận
4. careful: cẩn thận
5. cheerful/amusing: vui vẻ
6. clever: khéo léo
7. tacful: khéo xử, lịch thiệp
8. competitive: cạnh tranh, đua tranh
9. confident: tự tin
10. creative: sáng tạo
11. dependable: đáng tin cậy
12. dumb: không có tiếng nói
13. enthusias: hăng hái, nhiệt tình
14. easy-going: dễ tính
15. extroverted: hướng ngoại
16. faithful: chung thuỷ
17. introverted: hướng nội
18. generous: rộng lượng
19. gentle: nhẹ nhàng
20. humorous: hài hước
21. honest: trung thực
22. imaginative: giàu trí tưởng tượng
23. intelligent, smart: thông minh
24. kind: tử tế
25. loyal: trung thành
26. observant: tinh ý
27. optimis: lạc quan
28. patient: kiên nhẫn
29. pessimis: bi quan
30. polite: lịch sự
31. outgoing: hướng ngoại
32. sociable, friendly: thân thiện
33. open-minded: khoáng đạt
34. quite: ít nói
35. rational: có lý trí, có chừng mực
36. reckless: hấp tấp
37. sincere: thành thật, chân thật
38. stubborn: bướng bỉnh
39. talkative: lắm mồm
40. understanding: hiểu biết
41. wise: thông thái, uyên bác
42. lazy: lười biếng
43. hot-temper: nóng tính
44. bad-temper: khó chơi
45. selfish: ích kỷ
46. mean: keo kiệt
47. cold: lạnh lùng
48. silly, stupid: ngu ngốc, ngốc nghếch
49. crazy: điên cuồng (mang tính tích cực)
50. mad: điên, khùng
51. aggressive: xấu bụng
52. unkind: xấu bụng, không tốt
53. unpleasant: khó chịu
54. cruel: độc ác
1. gentle ( dịu dàng/hiền lành ) 6. selfish ( ích kỷ )
2. kind ( tốt bụng ) 7.Polite ( lịch sự )
3. brave ( dũng cảm ) 8.Cheerful ( vui vẻ/hài hước )
4.generous ( hào phóng ) 9. Quiet ( ít nói )
5.sinister ( độc ác/nham hiểm ) 10.Boring ( buồn chán )
Chúc bạn hok tốt nha !
Bad-tempered : Nóng tính
Boring : Buồn chán
Brave : Anh hùng
Careful : Cẩn thận
Careless : Bất cẩn , cẩu thả
Cheerful : Vui vẻ
Crazy : Điên khùng
Easy going : Dễ gần
Exciting : Thú vị
Friendly : Thân thiện
1.happy: vui vẻ
2.Mean: xấu tính, kiêu căng,...
3.Shelfish: ích kỉ, kiêu căng, ko thik chia sẽ,..
4.Kind: tốt bụng
5. Gentle: hiền từ, hiền lành, dễ mến
6.Grumpy: gắt gỏng, cộc cằn, hung dữ, dữ tợn, khó tính
7.Evil: xấu xa, xấu tính, độc ác
8.Sweet: ngọt ngào, dễ tính
9.Nice: ngọt ngào, tốt bụng
10.Friendly: dễ mến, thân thiện
11.Lazy: làm biếng
12. Brave: can đảm, dũng cảm
13.Shy: ngại ngùng, mắc cỡ, xấu hổ
14.Honesty: trung thực, thật thà
15.Loyalty:trung thành
16: Generous:rộng lượng, phóng khoáng
17.Joy: vui tính
Mik ghi dư phòng khi bn cần nhé
brave
talkative
kind
friendly
honesty
lovely
humor
shy
smart
clever
Ugly : Xấu xa
Pretty : Xinh xắn
Brave : Dũng cảm
Friendly : Thân thiện
Careful : Cẩn thận
Cheerful : Vui vẻ
Happy : Hạnh phúc
Exiciting : Thủ vị
Smart : Thông minh
Gentle : Dịu dàng
fat béo
thin gầy
Tall cao
short ngắn
old già
funny vui ve
kind tốt
Brave: Anh hùng
Careful: Cẩn thận
Cheerful: Vui vẻ
Easy going: Dễ gần.
Exciting: Thú vị
Friendly: Thân thiện.
Funny: Vui vẻ
Generous: Hào phóng
Hardworking: Chăm chỉ.
Kind: Tốt bụng.
Out going: Cởi mở.
Polite: Lịch sự.
Quiet: Ít nói
Smart = intelligent: Thông minh.
Sociable: Hòa đồng.
Soft: Dịu dàng
Talented: Tài năng, có tài.
Ambitious: Có nhiều tham vọng
Cautious: Thận trọng.
Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
Confident: Tự tin
Serious: Nghiêm túc.
Creative: Sáng tạo