a, Nhỏ
- từ láy : Nho nhỏ, nhỏ nhắn
- từ ghép : nhỏ bé, nhỏ xíu
b, lạnh
- từ láy : lành lạnh, lạnh lẽo
- từ ghép : lạnh giá, lạnh buốt
c, vui
- từ láy : vui vẻ, vui vầy
- từ ghép : vui sướng, vui mừng
a, nhỏ nhắn, nhỏ nhoi, b, lạnh lẽo, lạnh lùng c, vui vẻ , vui vui nhỏ bé , nhỏ xinh lạnh giá, giá lạnh vui tươi, vui sướng
a) Nhỏ:
Từ láy: nhỏ nhắn, nhỏ nhen.
Từ ghép: nhỏ nhẹ, nhỏ bé.
b) Lạnh:
Từ láy: lạnh lẽo, lạnh lùng.
Từ ghép: lạnh ngắt, lạnh cóng.
c) Vui:
Từ láy: vui vẻ, vui vui.
Từ ghép: vui lòng, vui mắt.
bạn trường nào dzậy
- 2 từ ghép có nghĩa phân loại:
+ nhỏ: nhỏ bé, nhỏ con.
+ sáng: sáng giá, sáng ngời.
+ lạnh: lạnh giá, lạnh tanh.
- 2 từ ghép có nghĩa tổng hợp:
+ nhỏ: nho nhỏ, nhỏ nhắn, nhỏ xíu.
+ sáng: sáng sủa, sáng lạng.
+lạnh: lạnh nhạt, lạnh toát, lạnh giá, lạnh buốt
-1 từ láy:
+ nhỏ: nho nhỏ, nhỏ nhắn
+ sáng: sáng sủa
+ lạnh: lạnh lẽo, lành lạnh
a, Nhỏ
- từ láy : Nho nhỏ, nhỏ nhắn
- từ ghép : nhỏ bé, nhỏ xíu
b, lạnh
- từ láy : lành lạnh, lạnh lẽo
- từ ghép : lạnh giá, lạnh buốt
c, vui
- từ láy : vui vẻ, vui vầy
- từ ghép : vui sướng, vui mừng