Lê Quỳnh  Anh

Từ vựng Unit 15 lớp 5

Dương Hoàn Anh
14 tháng 11 2017 lúc 16:26
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
future /fju:t∫ə/ tương lai
pilot /pailət/ phi công
doctor /dɔktə/ bác sĩ
teacher /ti:t∫ə/ giáo viên
architect /ɑ:kitekt/ kiến trúc sư
engineer /endʒi'niə/ kĩ sư
writer /raitə/ nhà văn
accountant /ə'kauntənt/ nhân viên kế toán
business person /biznis pə:sn/ doanh nhân
nurse /nə:s/ y tá
artist /ɑ:tist/ họa sĩ
musician /mju:'zi∫n/ nhạc công
singer /siηə/ ca sĩ
farmer /fɑ:mə/ nông dân
dancer /dɑ:nsə/ vũ công
fly /flai/ bay
of course /əv kɔ:s/ dĩ nhiên
scared /skeəd/ sợ hãi
leave /li:v/ rời bỏ, rời
grow up /grou ʌp/ trưởng thành
look after /luk ɑ:ftə/ chăm sóc
patient /pei∫nt/ bệnh nhân
design /di'zain/ thiết kế
building /bildiη/ tòa nhà
comic story /kɔmik stɔ:ri/ truyện tranh
farm /fɑ:m/ trang trại
countryside /kʌntrisaid/ vùng quê
space /spies/ không gian
spaceship /speis'∫ip/ phi thuyền
astronaut /æstrənɔ:t/ phi hành gia
planet /plænit/ hành tinh
important /im'pɔ:tənt/ quan trọng
dream /dri:m/ mơ ước
true /tru:/ thực sự
job /dʒɔb/ công việc

Các câu hỏi tương tự
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết