thank - /θ/
weather - /ð/
think - /θ/
earth - /θ/
=> weather
thank - /θ/
weather - /ð/
think - /θ/
earth - /θ/
=> weather
Chọn những từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại trong mỗi nhóm. *
3 điểm
Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành mỗi câu sau. *
7 điểm
Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành mỗi câu sau. *
7 điểm
Chọn từ hoặc cụm từ có nghĩa giống với phần gạch chân trong mỗi câu sau. *
1 điểm
Chọn từ hoặc cụm từ có nghĩa là OPPOSITE cho phần gạch chân trong mỗi câu sau. *
1 điểm
MỘT
Cho những từ stopped, laughed, lived, liked . Tìm những từ phát âm khác vs những từ cn lại ( âm ed)
B ) Chọn từ có phát âm khác
1. A. thank B . three C . neither D . both
2 . A . fear B . wear C . dear D . hear
Exercise 1: Circle the word whose underlined part is pronounced differently from the others’.
1. A. earth B. thank C. weather D. theater
2. A. the B. think C. with D. they
3. A. both B. bathroom C. birthday D. there
4. A. Thursday B. father C. through D. earth
5. A. racket B. match C. many D. black
6. A. active B. famous C. play D. take
7. A. chess B. exercise C. begin D. television
8. A. tennis B. prepare C. send D. yesterday
9. A. prepare B. care C. share D. large
10. A. square B. badminton C. grandfather D. match
11. A. cold B. photo C. sport D. poster
12. A. snow B. old C. modern D. show
13. A. town B. tower C. crowded D. know
14. A. around B. house C. mountain D. shoulder
15. A. postcard B. home C. so D. come
Các từ apple,plastic,bag,father từ nào phát âm a khác
Chọn từ có phát âm khác :
1. A. breathe B. think C. breath D. thin
2. A. needed B. wanted C. played D. repeated
3. A. climb B. life C. high D. slim
Các từ in đậm sau đây từ nào là từ phát âm khác với các từ còn lại
A hi B nice C five D in
A but B lunch C student D up
A day B lake C tall D plane
A restaurant B river C well D left
A office B behind C clinic D picture
bài e nờ : chọn từ có từ in đậm in nghiêng có cách phát âm khác so với các từ còn lại ( mình gõ mất công lắm á ).
1 a. nature b.solar c. planet d. fact
2 a. window b. show c. grow d. allow
3 a. think b. bath c. clothes d. through
4 a. pollute b. reduce c. reuse d. future
5 a. laundry b. draw c. water d. laugh
Chọn từ phát âm khác với những từ còn lại (chìa khóa: ed)
1.extended 2.visited 3.jumped 4.started
Tiện thể cho mình cái công thức phát âm "ed " luôn nhé!