Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Phan Thị Ánh Tuyết

Từ nào dưới đây đồng nghĩa với từ BỀN CHẮC ?

Phạm Vĩnh Linh
10 tháng 5 2021 lúc 17:08

Ko có từ nào bên dưới mà bạn, nhưng mình muốn cho bạn một số ví dụ về từ đồng nghĩa với từ bền chắc nha:vững bền, bền lâu, vững chắc

🙂T😃r😄a😆n😂g🤣
10 tháng 5 2021 lúc 17:09

Từ đồng nghĩa với từ BỀN CHẮC: BỀN VỮNG .

phương note
10 tháng 5 2021 lúc 21:40

vừng bền nè chác bền nè bền vững nè dodod


Các câu hỏi tương tự
đào thị thảo vy
Xem chi tiết
đào thị thảo vy
Xem chi tiết
....
Xem chi tiết
Vũ Diệp Chi
Xem chi tiết
Đan Thanh Lê
Xem chi tiết
Nguyễn Mai Ngọc Mi
Xem chi tiết
chuche
Xem chi tiết
Lệ Trần
Xem chi tiết
thao thanh
Xem chi tiết