Chúc các bạn thành công trong sự nghiệp của mình nha
Từ đồng nghĩa với chậm chạp là ì ạch, chậm rãi,
giải:chậm chạp:ì ạch,chậm rãi,lề mề,...
Đồng nghĩa với từ chậm chạp là: lề mề; lù rù; chậm rãi; ........
Học tốt nhé bạn Hiền ~!!!!!!!!
Lề mề, chậm rãi, ì ạch, ...
Từ đồng nghĩa với từ chậm chạp là :
Lề mề , lù rù , chậm rãi , ....