Đồng nghĩa : bình an , yên lành
Trái nghĩa : loạn lạc , bất ổn
trái nghĩa:Nguy hiểm
đồng nghĩa:an bình
từ đồng nghĩa là: thanh bình, yên ổn
từ trái nghĩa là: bất ổn, loạn lạc
Đồng nghĩa : bình an , yên lành
Trái nghĩa : loạn lạc , bất ổn
trái nghĩa:Nguy hiểm
đồng nghĩa:an bình
từ đồng nghĩa là: thanh bình, yên ổn
từ trái nghĩa là: bất ổn, loạn lạc
Tìm những từ cùng nghĩa và những từ trái nghĩa với từ dũng cảm.
- Từ cùng nghĩa. M: can đảm,.............................
- Từ trái nghĩa. M: hèn nhát,.............................
7.Tìm một từ cùng nghĩa và một từ trái nghĩa với từ thận trọng đặt câu với mỗi từ vừa tìm được
từ cùng nghĩa:
từ trái nghĩa
đặt câu
Viết vào chỗ trống những từ cùng nghĩa và những từ trái nghĩa với từ dũng cảm.
- Từ cùng nghĩa:
..........................................................................................................................................
- Từ trái nghĩa:
..........................................................................................................................................
Tìm những từ cùng nghĩa và những từ trái nghĩa với từ "dũng cảm"
Tìm những từ cùng nghĩa và những từ trái nghĩa với từ "dũng cảm"
Đặt câu với một từ cùng nghĩa với trung thực hoặc một từ trái nghĩa với trung thực
Tìm từ cùng nghĩa và trái nghĩa với từ lễ phép
Đặt câu với một từ cùng nghĩa và một câu với một từ trái nghĩa vừa tìm được với trung trực
Đặt câu với một từ cùng nghĩa và một câu với một từ trái nghĩa vừa tìm được với trung trực