Cho khai triển x - 2 80 = a 0 + a 1 x + a 2 x 2 + . . . + a 80 x 80 .Tổng S = 1 . a 1 + 2 . a 2 + 3 . a 3 + . . . + 80 a 80 có giá trị là:
A. -70
B. 80
C. 70
D. -80
Cho khai triển 1 + x + x 2 n = a 0 + a 1 x + a 2 x 2 + . . . + a 2 n x 2 n ,
với n ≥ 2 và a 0 , a 1 , a 2 , . . . , a 2 n là các hệ số. Biết rằng a 3 14 = a 4 41 khi đó tổng S = a 0 + a 1 + a 2 + . . . + a 2 n bằng
A. S = 3 10
B. S = 3 11
C. S = 3 12
D. S = 3 13
Cho khai triển 1 + x + x 2 = a 0 + a 1 x + a 2 x 2 + . . . + a 2 n x 2 n với n ≥ 2 và a 0 , a 1 , a 2 , . . . , a 2 n là các hệ số. Tính tổng S = a 0 + a 1 + a 2 + . . . + a 2 n biết a 3 14 = a 4 41
A. S = 3 10
B. S = 3 12
C. S = 2 10
D. S = 2 12
Cho khai triển 1 + x + x 2 n = a 0 + a 1 x + a 2 x 2 + . . . + a 2 n x 2 n với n ≥ 2 và a 0 , a 1 , a 2 , . . . , a 2 n là các hệ số. Tính tổng S = a 0 + a 1 + a 2 + . . . + a 2 n biết a 3 14 = a 14 41
A. 3 10
B. 3 12
C. 2 10
D. 2 12
Cho khai triển 1 - 2 x 20 = a 0 + a 1 x + a 2 x 2 + . . . + a 20 x 20 . Giá trị của a 0 + a 1 + a 2 + . . . + a 20 bằng
A. 1
B. 3 20
C. 0
D. -1
Cho khai triển x - 2 18 = a 0 + a 1 x + a 2 x 2 + . . . + a 80 x 80 . Tính tổng S = 1 . a 1 + 2 . a 2 + 3 . a 3 + . . . + 80 . a 80
A. -70
B. 70
C. -80
D. 80
Khai triển
A = 1 + x 2 m 1 - 2 x n = a 0 + a 1 x + a 2 x 2 + a 3 x 3 + . . . + a 2 m + n x 2 m + n
Biết rằng a 0 + a 1 + a 2 + . . . + a 2 m + n = 512 , a 10 = 30150 . Hỏi a 19 bằng:
A. – 33265
B. – 34526
C. – 6464
D. – 8364
Cho số nguyên n ≥ 3 . Giả sử ta có khai triển
x - 1 2 n + x x + 1 2 n - 1 = a 0 + a 1 x + a 2 x 2 + . . . + a 2 n x 2 n . Biết rằng tổng a + a 2 + . . . + a 2 n - 2 + a 2 n = 768 . Tính a 5
A. 294
B. -126
C. 378
D. -84
Khai triển x - 3 100 ta được đa thức x - 3 100 = a 0 + a 1 x + a 2 x 2 + . . . + a 100 x 100 với a 0 a 1 a 2 . . . a 100 là các hệ số thực. Tính a 0 - a 1 + a 2 - . . . - a 99 + a 100 ?
A. - 2 100
B. 4 100
C. - 4 100
D. 2 100