- Năng lượng của photon ứng với bức xạ này là:
- Năng lượng của photon ứng với bức xạ này là:
Trong chân không, bức xạ đơn sắc màu vàng có bước sóng 0,589 μm. Năng lượng của phôtôn ứng với bức xạ này là
A. 0,21 eV
B. 2,11 eV
C. 4,22 eV
D. 0,42 eV
Trong chân không, bức xạ đơn sắc màu vàng có bước sóng 0,589 μm. Năng lượng của phôtôn ứng với bức xạ này là
A. 0,21 eV
B. 2,11 eV
C. 4,22 eV
D. 0,42 eV
Trong chân không, bức xạ đơn sắc vàng có bước sóng là 0,589 μ m . Lấy h = 6 , 625 . 10 - 34 J s ; c = 3 . 10 8 m / s và e = 1 , 6 . 10 - 19 C . Năng lượng của photon ứng với bức xạ này có giá trị là
A. 0,21 eV
B. 0,42 eV
C. 4,22 eV
D. 2,11 eV
Trong chân không, bức xạ đơn sắc vàng có bước sóng là 0,589 μ m . Lấy h=6,625. 10 - 34 J s ; c=3. 10 8 m / s và e=1,6. 10 - 19 C . Năng lượng của photon ứng với bức xạ này có giá trị là
A. 0,21 eV
B. 0,42 eV
C. 4,22 eV
D. 2,11 eV
Trong chân không, bức xạ đơn sắc vàng có bước sóng là 0,5 μm. Năng lượng của photon ứng với bức xạ này là
A. 2,48 eV
B. 4,22 eV
C. 0,21 eV
D. 0,42 eV
Trong chân không bức xạ đơn sắc vàng có bước sóng là 0,589μm. Năng lượng của photon ứng với bức xạ này có giá trị là
A. 4,22 eV.
B. 2,11 eV.
C. 0,42 eV.
D. 0,21 Ev
Một kim loại có công thoát electron là 4,5 eV. Cho hằng số Plăng là h = 6 , 625 . 10 34 J.s, tốc độ ánh sáng trong chân không là c = 3 . 10 8 m/s. Chiếu lần lượt vào kim loại này các bức xạ có bước sóng λ 1 = 0 , 18 µ m , λ 2 = 0 , 21 µ m và λ 3 = 0 , 32 µ m . Những bức xạ có thể gây ra hiện tượng quang điện ở kim loại này có bước sóng là
A. λ 1 , λ 2 v à λ 3
B. λ 1 v à λ 2
C. λ 1 v à λ 3
D. λ 2 v à λ 3
Đối với nguyên tử hiđrô, mức năng lượng tương ứng với quỹ đạo K là E V = - 13 , 6 eV, ứng với quỹ đạo N là E V = - 0 , 85 eV. Khi êlectron chuyển từ N về K thì phát ra bức xạ có bước sóng
A. 0 , 6563 μ m
B. 1 , 875 μ m
C. 0 , 0972 μ m
D. 0 , 125 μ m
Khi nguyên tử hiđrô chuyển từ trạng thái dùng có năng lượng EM = –1,51eV sang trạng thái dùng có năng lượng EK = –13,6 eV thì nguyên tử phát ra một phôtôn ứng với bức xạ có bước sóng:
A. 0,1210 μm
B. 0,1027 μm
C. 0,6563 μm
D. 0,4861 μm