Trong các từ sau từ nào là từ láy :
mịt mù , gập ghềnh , lặn lội , bối rối , ngại ngùng , vòi vọi , vất vả
Trả lời :
mịt mù , gập ghềnh , bối rối , ngại ngùng , vòi vọi , vất vả .
từ láy là:gập ghềnh,bối rối,vòi vọi,mịt mù
Trong các từ sau từ nào là từ láy :
mịt mù , gập ghềnh , lặn lội , bối rối , ngại ngùng , vòi vọi , vất vả
Các từ láy là:
mịt mù, gập ghềnh , bối rối , ngại ngùng , vòi vọi , vất vả
~hok tốt~