Trong chế độ biểu mẫu, muốn lọc các bản ghi theo ô dữ liệu đang chọn, sau khi đã chọn ô dữ liệu, ta nháy nút lệnh nào sau đây?
A.
B.
C.
D.
Trong chế độ biểu mẫu, muốn lọc các bản ghi theo ô dữ liệu đang chọn, sau khi đã chọn ô dữ liệu, ta nháy nút lệnh nào sau đây?
A.
B.
C.
D.
Trong chế độ biểu mẫu, muốn lọc các bản ghi theo ô dữ liệu đang chọn, sau khi đã chọn ô dữ liệu, ta nháy nút lệnh nào sau đây?
A.
B.
C.
D.
Trong chế độ biểu mẫu, muốn lọc các bản ghi theo ô dữ liệu đang chọn, sau khi đã chọn ô dữ liệu, ta nháy nút lệnh nào sau đây?
A.
B.
C.
D.
Điền các từ thích hợp vào chỗ trống: Có thể in dữ liệu từ bảng. Nếu đã áp dụng các điều kiện lọc/sắp xếp, thì có thể giới hạn những …… mà Access sẽ in và xác định thứ tự in.
A. Bảng dữ liệu B. Bản ghi C. Biểu mẫu D. Trường
Trong Access, nút lệnh này có chức năng gì?
A. Lọc theo mẫu
B. Lọc theo ô dữ liệu đang chọn
C. Sắp xếp các bản ghi theo thứ tự tăng dần
D. Sắp xếp các bản ghi theo thứ tự giảm dần
Trong Access, nút lệnh này có chức năng gì?
A. Chở về dữ liệu ban đầu sau khi lọc
B. Thêm bản ghi mới
C. Tìm kiếm và thay thế
D. Xoá bản ghi
Trong Access, nút lệnh này có chức năng gì?
A. Lọc theo mẫu
B. Lọc theo ô dữ liệu đang chọn
C. Sắp xếp các bản ghi theo thứ tự giảm dần
D. Sắp xếp các bản ghi theo thứ tự tăng dần
Trong Access, nút lệnh này có chức năng gì?
A. Chuyển sang chế độ trang dữ liệu
B. Chuyển sang chế độ thiết kế
C. Lưu cấu trúc bảng
D. In dữ liệu từ bảng
Trong Access, nút lệnh này có chức năng gì?
A. Chở về dữ liệu ban đầu sau khi lọc
B. Thêm bản ghi mới
C. Tìm kiếm và thay thế
D. Xoá bản ghi