\(3\times7\times3^4\times7^2=3^5\times7^3\)
a) 3 . 7 . 34 . 72
= ( 3. 34 ) . ( 7 . 72 )
= 35 . 73
= 243 . 343
= 243 . 343
= 83349
b) 4 . 8 . 32
= 32 . 32
= 322
= 1024
\(3\times7\times3^4\times7^2=3^5\times7^3\)
a) 3 . 7 . 34 . 72
= ( 3. 34 ) . ( 7 . 72 )
= 35 . 73
= 243 . 343
= 243 . 343
= 83349
b) 4 . 8 . 32
= 32 . 32
= 322
= 1024
Tính giá trị các lũy thừa sau: 32, 33, 34, 35
Viết các phép toán sau dưới dạng một lũy thừa với số mũ lớn hơn 1
a) 34 .275 . (32)3 | b) (23)4 .46 .32 |
c) 32019 .62019 : 2 2019 | d) 1258 . (52)4 |
Tính những phép tính sau:
2 lũy thừa 5
8 lũy thừa 8
3 lũy thừa 7
6 lũy thừa 7
bài lũy thừa này sẽ khó hơn đấy!
23 lũy thừa 8
99 lũy thừa 9
47 lũy thừa 6
25 lũy thừa 5
thực hiện phép tính sau ( tính theo cách lũy thừa của lũy thừa nhé)
a, 277.1258.6254.31254
b, 710. 3499 . 24019
GIÚP VS , CẦN GẤP !
thực hiện phép tính sau ( tính theo cách lũy thừa của lũy thừa nhé)
a, 277.1258.6254.31254
b, 710. 3499 . 24019
GIÚP VS , CẦN GẤP !
B1: viết các lũy thừa sau dưới dạng lũy thừa với cơ số : 2 ; 4 ; 16 ; 32 ; 1024
a) 2^20
b) 8^20
B2: viết các tích , thương sau dưới đây
a) 7 . 7. 7 . 3 . 3
b) 3 . 5. 3 . 5 . 15
c) 2 . 2 . 5 . 5 . 2 . 5
d) 5^3 . 5^7
e) 3^12 : 3^10
f) x^7 . x . x^ 4
g) 8^5 . 2^3
1/ tính
5lũy thừa 3
14 lũy thừa 2
2/ rút gọn các lũy thừa
3 lũy thừa 8 x 3 lũy thừa 7
a.a lũy thừa 3.a lũy thừa 5. a lũy thừa 6
3/ viết dạng lũy thừa với số mũ lớn hơn 1
25 ;49;81;144;121;169;243;343;225;128
Viết các biểu thức sau dưới dạng một lũy thừa:
6, 3/2 x 9/4 x 81/16
7, (1/2)^7 x 8 x 32 x 2^8
8, (-1/7)^4 x 125 x 5
9, 4 x 32 : (2^3 x 1/16)
10, (1/7)^2 x 1/7 x 49
Tính các lũy thừa sau:
a) 22 ; 23 ; 24 ; 25 ; 26
b) 32 ; 33 ; 34 ; 35
c)42 ; 43 ; 44
d)52 ; 53