(4x2 – 9y2) : (2x – 3y)
(Sử dụng HĐT để phân tích số bị chia thành tích)
= [(2x)2 – (3y)2] : (2x – 3y)
(Xuất hiện hằng đẳng thức (3))
= (2x – 3y)(2x + 3y) : (2x – 3y)
= 2x + 3y.
(4x2 – 9y2) : (2x – 3y)
(Sử dụng HĐT để phân tích số bị chia thành tích)
= [(2x)2 – (3y)2] : (2x – 3y)
(Xuất hiện hằng đẳng thức (3))
= (2x – 3y)(2x + 3y) : (2x – 3y)
= 2x + 3y.
Thực hiện phép chia dài
(15x3y2 – 6x2y – 3x2y2) : 6x2y
(4x2 - 9y2 ) : ( 2x - 3y )
tìm x;y
a) 4x2+13y+12xy−18y−4x+104x2+13y+12xy−18y−4x+10
b) 4x2+12xy+9y2+4y2−18y−4x+104x2+12xy+9y2+4y2−18y−4x+10
c) (2x+3y)2−2(2x+3y)+1+4y2−12y+9(2x+3y)2−2(2x+3y)+1+4y2−12y+9
d) (2x+3y−1)+(2y−3)2=0
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a)\(\dfrac{2}{3}\)x2y-2xy2+4xy
b)4x2-2x-3y-9y2
Bài 2: Rút gọn biểu thức
A=(x-2)(x2+2x+4)-(128+x3)
B=(2x+3y)(4x2-6xy+9y2)-(3x-2y)(9x2+6xy+4y2)
Tính nhanh giá trị của đa thức
a) A = y 2 − 1 2 y + 1 16 tại y = 100, 25;
b) B = 4x2 - 9y2 - 6y - 1 tại x = 23; y = l.
Bài 1: Rút gọn các biểu thức:
a. (2x - 1)2 - 2 (2x - 3)2 + 4
b. (3x + 2)2 + 2 (2 + 3x) (1 - 2y) + (2y - 1)2
c. (x2 + 2xy)2 + 2 (x2 + 2xy) y2 + y4
d. (x - 1)3 + 3x (x - 1)2 + 3x2 (x -1) + x3
e. (2x + 3y) (4x2 - 6xy + 9y2)
f. (x - y) (x2 + xy + y2) - (x + y) (x2 - xy + y2)
g. (x2 - 2y) (x4 + 2x2y + 4y2) - x3 (x – y) (x2 + xy + y2) + 8y3
Bài 1: Rút gọn các biểu thức:
a. (2x - 1)2 - 2(2x - 3)2 + 4
b. (3x + 2)2 + 2(2 + 3x)(1 - 2y) + (2y - 1)2
c. (x2 + 2xy)2 + 2(x2 + 2xy)y2 + y4
d. (x - 1)3 + 3x(x - 1)2 + 3x2(x -1) + x3
e. (2x + 3y)(4x2 - 6xy + 9y2)
f. (x - y)(x2 + xy + y2) - (x + y)(x2 - xy + y2)
g. (x2 - 2y)(x4 + 2x2y + 4y2) - x3(x – y)(x2 + xy + y2) + 8y3
10) x(x-y)+x2-y2
11) x2 -y2 +10x-10y
12) x2-y2 +20x+20y
13) 4x2 -9y2-4x-6y
14) x3-y3+7x2-7y2
15) x3+4x-(y3+4y)
16) x3+y3+2x+2y
17) x3-y3-2x2y+2xy2
18) x3-4x2+4x-xy2
Tính giá trị của biểu thức:
a) P = 1 2 x 2 y 2 ( 2 x + y ) ( 2 x − y ) tại x = 1 và y = 1 2 .
b) Q = (x + 3y)( x 2 – 3 xy + 9 y 2 )tại x = 1 2 và y = 1 2 .