mình chọn C : 8kg 952 g
mình chọn C : 8kg 952 g
Đổi đơn vị
a)5,2 tấn = …….kg
b)3 tạ = …….kg
c)8 yến = …….kg
d)276g = …….kg
e)85g = …….kg
f)1,9 g = …….kg
g)21 = …dm3 = …m3
h)500 ml = …dm3 = …m3
i)3,4 dm3 = …dm3 = …m3
k)0,81 = …dm3 = …m3
l)12 ml = …dm3 = …m3
m)81 cm3 = …dm3 = …m3
n)952 cm3 = …dm3 = …m3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
A . 21 , 37 m = . . . . . . . . . . . . . . . . . . c m B . 3200 d m = . . . . . . . . . . . . . . . . . . m C . 8 k g 7 g = . . . . . . . . . . . . . . . . . . k g D . 2 m 2 8 d m 2 = . . . . . . . . . . . . . . . . . . d m 2
viết số
a .16 kg = ....... yến
2 tạ 7 kg = ...... tạ
16 yến 5 kg = ........ yến
212 kg = ............ tấn
b. 2100 g =............ kg
1 kg 20 g = .......... kg
9 tấn 2 tạ = .......... tấn
162 kg = ........... tạ
giúp mình nha !
16 dm 7 cm = ......m
9 tan 7 yen =....tan
8ta 24kg = ....tan
34 kg 7g =..... kg
6kg 89 g = ... kg
2 tan 25 yen =........... tan
a. 2,5 tấn = … kg b/ 38 kg = … tạ
c. 4,572 tấn = … kg d/ 1543 g = … kg
làm giúp mình bài này với nha
Bài 1
a) 7 yến=............kg
2 tạ=...............kg
25 tấn=...............kg
950 kg=.................yến
8100 kg=............tạ
39000 kg=...............tạ
b) 6904 g=.............kg.............g
3196kg=................tấn................kg
9kg 456g=..............g
45kg 6g=............g
893dm=...........m.................dm
Viết các số sau dưới dạng số thập phân
A) có đơn vị đo là kg :
4kg 50 g =
35kg 70 g=
8 kg 3 g =
500 g =
B) có đơn vị đo là tạ:
7 tạ 50 kg=
5 tạ 5kg =
63 kg =
830 kg =
4kg 128g = ………g
4512g = …kg……g
32kg 7g = ………g
2009kg = …tấn……kg
1. viết theo mẫu
3745m = 3 km 745m = 3,745
345cm = .... m .... cm = ...,...m
b. mẫu 7426 g = 7 kg 426 g = 7,426 kg
4092 g = ...kg...g = ...,... kg
5065kg = ....tấn ... kg = ...,.... tấn
65 dm =- ...m...dm = ...,...m
409cm = ...m...cm = ....,...m
các bạn giúp mik nhe