Tính giá trị biểu thức
25 - 32 . 23 + 24.5
80 - [130 - (12 - 4)2
24 - 50 : 25 + 13 .7
Bài 1: Tính
a) 5.4 mũ 2-18:3 mũ 2
b) 3mũ3. 18-3mũ3.12
c) 29 . 213+87. 39
d) 80 - [130-(12-4)mũ2]
Bài 2. Tính giá trị biểu thức
a) {[(16+4):4]-2}.6
b) 60:{[(12-3).2]+2}
Bài 3. Tìm số tự nhiên x, biết
a) 514+(218-x)=375
b) 5 (x+35)=515
c) 96-3 (x+1)=42
d) 12x 33=3 mũ2 . 3 mũ3
Giúp em với em đang cần gấp,có trước 10h cho em với
Tính giá trị biểu thức
50 + 3.(25 - 16)2 + 150
80 - [130 - (12 - 4)2
Bài 1 . Tính: a) 5 . 4^2 -18^3
b) 3^3 . 18 - 3^3 . 12
c) 39 . 213 + 87 . 39
d) 80 - [ 130 - ( 12 - 4 ) ^2
Bài 2 . Tính giá trị biểu thức :
a) { [ ( 16 + 4 ) : 4 ] - 2 } . 6
b) 60 : { [ ( 12 - 3 ) . 2 ] + 2 }
Tính giá trị biểu thức
a) 50+3×(25-16)2+150
b) 22×52-35÷32
c) 80-[130-(12-4)2]
d) 100 : { 2×[52-35-8)]}
e) 24 : {300÷[375-(150+15×5)]}
lưu ý : đối với biểu thức có ngoặc,ta tính dấu ngoặc tròn rồi tính dấu ngoặc vuông rồi mới tính dáu ngoặc nhọn
(dấu chấm là nhân)
1. Tính :
a) 62 : 4 .3 + 2 . 52 b) 33 . 18 - 33 . 12 c) 39 . 213 + 87 . 39 d) 80 - [130 - ( 12 - 4 )2 ]
2. Lụa chon các dấu ngoặc rồi đặt vào vị trí thích hợp để được kết quả tính đúng:
3 . 10 - 8 : 2 + 4 = 7
3. Tính :
a) 5 . 42 -18 : 32 ; b) 33 . 18 - 33 . 12
c) 39 . 213 + 87 . 39 ; d) 80 - [ 130 - (12 - 4)2]
4.Tính giá trị biểu thức:
a) {[( 16 + 4) : 4] - 2} . 6 b) 60 : {[(12 - 3) . 2] + 2 }
5.Tòm số tự nhiên x, biết:
a) 541 + (218 - x) = 735 b)5 (x + 35) = 515
c) 96 - 3 (x + 1) = 42 d)12x - 33 = 32 . 33
Thực hiện phép tính:
a) 5 . 4^2 - 18 : 3^2
b) 3^3 : 18 -3^3 . 12
c) 39 . 213 + 87 . 39
d) 80 - [ 130 - ( 12 - 4 )^2]
Câu 3: Tính giá trị của biểu thức C = 5a − 4b + 7a + 8 . Biết a-b=8.
Câu 4: Tính giá trị của biểu thức D =4a + 10b - b+ 2a. Biết 2a+3b=12
Câu 5: Tính giá trị của biểu thức D=21a + 9b — 6a — 4b. Biết 3a+b=18
Bài 1. Tính giá trị các lũy thừa sau: c) 53 d) 20200 e) 43 f) 12020 Bài 2. Viết kết quả các phép tính sau dưới dạng một lũy thừa: a) b) c) d) 18 12 3 :3 e) 15 15 4 .5 f) 3 3 16 :8 g) 8 4 4 .8 h) 3 2 3 .9 i) 5 2 27 . 3 . k) 4 4 12 12 24 :3 32 :16 m) 12 11 5 .7 5 .10 n) 10 10 2 .43 2 .85 Bài 3. Tính giá trị của biểu thức: 2 A 150 30: 6 2 .5; 2 B 150 30 : 6 2 .5; 2 C 150 30: 6 2 .5; 2 D 150 30 : 6 2 .5. Bài 4. Tìm số tự nhiên x biết: a) (x-6)2 = 9 b) (x-2)2 =25 3 c) 2x - 2 = 8 d) ( e) ( f) 2 (x 1) 4 g) ( h) ( i) ( k) ( m) ( n) ( Bài 5. Tìm số tự nhiên x biết: a) 2x = 32 b) 2 .4 128 x c) 2x – 15 = 17 d) 5x+1=125 e) 3.5x – 8 = 367 f) 3.2 18 30 x g) 5 2x+3 -2.52 =52 .3 h) 2.3x = 10. 312+ 8.274 i) 5x-2 - 3 2 = 24 - (68 : 66 - 6 2 ) k) m) n) Bài 6. Tính giá trị của các biểu thức sau: a) 9 12 . 19 – 3 24 . 19 b) 165 . 23 – 2 18 .5 – 8 6 . 7 c) 212. 11 – 8 4 . 6 – 163 .5 d)12 . 52 + 15 . 62 + 33 .2 .5 e) 34 . 15 + 45. 70 + 33 . 5 Bài 7. Thu gọn các biểu thức sau: a) A= 1+2+22 +23 +24 +....+299+2100 b) B= 5+53 +55 +...+597+599