Chu vi hình tứ giác đó là:
4 × 5 = 20(cm)
Đáp số: 20cm.
Giải
Chu vi hình tứ giác là :
4 × 5 = 20 ( cm )
Đáp số: 20 cm
Bài giải
Chu vi hình tứ giác đó là;
5 x 4 = 20 (cm)
Đáp số: 20 cm.
Chu vi tứ giác là:
5.4=20 (cm)
Đáp số: 20 cm
Chu vi hình tứ giác đó là:
4 × 5 = 20(cm)
Đáp số: 20cm.
Giải
Chu vi hình tứ giác là :
4 × 5 = 20 ( cm )
Đáp số: 20 cm
Bài giải
Chu vi hình tứ giác đó là;
5 x 4 = 20 (cm)
Đáp số: 20 cm.
Chu vi tứ giác là:
5.4=20 (cm)
Đáp số: 20 cm
Biết trung bình số đo độ dài mỗi cạnh hình tam giác là 4m 5cm, trung bình số đo độ dài mỗi cạnh hình tứ giác là 31dm.Hỏi chu vi hình tam giác và chu vi hình tứ giác hơn kém nhau bao nhiêu xăng ti mét?
Hình tam giác abc có ba cạnh bằng nhau hình tứ giác MNPQ có bốn cạnh bằng nhau biết hình tứ tam giác dài hơn hình tứ giác 6 dm và chu vi hai hình đó bằng nhau vậy độ dài cạnh hình tam giác là bao nhiêu cm độ dài hình tứ giác là bao nhiêu cm
tính chu vi của các hình sau:
a) Hình tam giác có độ dài các cạnh là 15cm, 20cm, 25cm.
b) Hình tứ giác có độ dài các cạnh là 12cm, 14cm, 16cm, 18.
hình tam giácABC có 3 cạnh bằng nhau,hình tứ giác MNPQ có 4 cạnh bằng nhau.biết cạnh hình tam giác dài hơn cạnh hình tứ giác là 10cm và chu vi hình đó bằng nhau.tìm độ dài cạnh của hình tam giác ABC và hình tứ giácMNPQ.
biết trung bình số đo độ dài hình tam giác là 9m 5cm trung bình cộng đo độ dài mỗi cạnh hình tứ giác 81dm chu vi.....
tính chu vi các hình sau:
a) hình tam giác có độ dài các cạnh là 15cm,20cm,25cm
b) hình tứ giác có đọ dài các cạnh là 12cm,14cm,16,18,
biết trung bình số đo độ dài mỗi cạnh hình tam giác là 9m 5cm . trung binh số đo độ dài mỗi canh hình tứ giác là 81 dm . Hỏi chu vi hình tam giác và chu vi hình tứ giác hơn kém hơn kém nhau bao nhiêu xăng ti mét ?
Tính chu vi của các hình sau :
a) Hình tam giác có độ dài các cạch là 15cm,20cm,25cm
b) Hình tứ giác có độ dài các cạnh là 12cm , 14cm, 16cm , 18cm
Điền số thích hợp vào ô trống: Một hình tứ giác có tổng độ dài ba cạnh là a, biết cạnh còn lại bằng tổng độ dài ba cạnh.
Với a = 252dm thì chu vi hình tứ giác là ... cm