a)7/x+4/5×9+4/9×13+...+4/41×45=29/93
b)x+2/1×3+2/3×5+...+2/49×51=5/17
c)1/4-1/2×4-1/4×6-...-1/2x(2x+2)=23/176
Tìm x
Tính các tổng sau:
1, S=1-2+3_4+..+25-26
2, S=1-3+5-7+...+49-51
3, S=-1+3-5+7-...-53+55
4, S=2-4+6-8+...+22-24
5, S=-2+4-6+8-...-26+28
6, S=2-5+8-11+...-29+32
7, S=-1+5-9-13-...-41-45
8, S=1-5+9-13+...++89-93
9, S=2-4+6-8+...+202-204
10, S=1-6=11-16+21-26+...+171-176
huhu giúp mình với ạ 2h chiều nay mình phải nộp r =(((
Bài 1:
1)-7/9x2 3/4
2)2/3+1/3x-2/5
3) 3/4 x 15 1/3 - 3/4 x 43 1/3
4) (-49,1)x 13/27 - 58,9 x 13/27
5) 0,375 : (-4,5)
6) 3 1/7 :( -1 3/7)
7) 9 1/3 :4 2/3 - 2
8) ( 7 3/4 : 0,3125 + 4,5 x2 2/45) : (-8,5)
Bài 2
A= (-6/11) x 7/10 x (11/-6) x(-20)
B= (-1/9) x (-17/29) x 58/51
C=(-3/7) x 5/11 +(-5/14)x5/11
D=(1 1/27 x 12/23 x 9/14 ) :(-3/23)
Bài 3 tìm x
a) 3/7x -2/5 x+-17/33
b)(3/4 x - 9/16).(1/3 +-3/5 : x)=0
c)(x+3/5 ) . (x+1)<0
(Hạn thứ 3 nha , giúp mk vs)
7-(2x-1/3)^2=3
(2x+1/3)^2-3/8=1/8
12:[29-(x-2/3)^2]=3
(3x-1/2)^3+8/3=29/9-14/27
2(2x-1/3)^2+4/3=5/6+13/18
Tìm X
1 tìm x thuộc Z, biết:
a. 8.( x-| -7|)- 6.( x- 2)= |-8|.6 - 50
b. 2. (4x- 8)- 7.(3+ x) +| -4| . (3-2)
c. 4.( x-5)-7.(5-x)+10.( 5- x)= -3
d. 16.|x-3|- 9.| x-3|= 49
e. 4.|x- 7|-3= -2.|x-7| = 33
2. tính giá trị các tổng sau:
A= -1+3- 5+ 7-.........- 53+55
B= - 1+ 5- 9+ 13-......-41+ 45
3. tìm x, y biết
a. x+y = 10 và x=y
b. 2x+ 3y=180 và x=y
giúp mình với
a) 156-(x+61)=82 b) (x-35)-120=0 c) 124-(x-118)=217 d) 2x-49=5.3^2 e) 200-(2x+6)=4^3 f) 2(x-51)=2.2^3+20 g) 4(x-3)=7^2-1^10 h) 3^2(x+4)-5^2=5.2^2 i) 9^x-1=9
1 . 4(x+41)=400
2. 11(x-9)=77
3. 5(x-9)=350
4. 2x-49=3.32
5. 200-(2x+6)=43
-4(5-x)=-3(6-x)
-3(x-8)-(2x-7)=35
2. Tính tổng
1+(-2)+3+(-4)+...+49+(-50)
1-2+3-4+...+99-100
2-4+6-8+...+49-50
Tính hợp lý
24(16-5)-16(24-5)
29-(19-13)-19(29*13)
31*(-18)+31*(-81)-31
(-12)*47+(-12)*52+(-12)
13(23+22)-3(17+28)
Bài 1: Tính hợp lí
1/ (-37) + 14 + 26 + 37
2/ (-24) + 6 + 10 + 24
3/ 15 + 23 + (-25) + (-23)
4/ 60 + 33 + (-50) + (-33)
5/ (-16) + (-209) + (-14) + 209
6/ (-12) + (-13) + 36 + (-11)
7/ -16 + 24 + 16 – 34
8/ 25 + 37 – 48 – 25 – 37
9/ 2575 + 37 – 2576 – 29
10/ 34 + 35 + 36 + 37 – 14 – 15 – 16 – 17
Bài 2: Bỏ ngoặc rồi tính
1/ -7264 + (1543 + 7264)
2/ (144 – 97) – 144
3/ (-145) – (18 – 145)
4/ 111 + (-11 + 27)
5/ (27 + 514) – (486 – 73)
6/ (36 + 79) + (145 – 79 – 36)
7/ 10 – [12 – (- 9 - 1)]
8/ (38 – 29 + 43) – (43 + 38)
9/ 271 – [(-43) + 271 – (-17)]
10/ -144 – [29 – (+144) – (+144)]
Bài 3: Tính tổng các số nguyên x biết:
1/ -20 < x < 21
2/ -18 ≤ x ≤ 17
3/ -27 < x ≤ 27
4/ │x│≤ 3
5/ │-x│< 5
Bài 4: Tính tổng
1/ 1 + (-2) + 3 + (-4) + . . . + 19 + (-20)
2/ 1 – 2 + 3 – 4 + . . . + 99 – 100
3/ 2 – 4 + 6 – 8 + . . . + 48 – 50
4/ – 1 + 3 – 5 + 7 - . . . . + 97 – 99
5/ 1 + 2 – 3 – 4 + . . . . + 97 + 98 – 99 - 100
Bài 5: Tính giá trị của biểu thức
1/ x + 8 – x – 22 với x = 2010
2/ - x – a + 12 + a với x = - 98 ; a = 99
3/ a – m + 7 – 8 + m với a = 1 ; m = - 123
4/ m – 24 – x + 24 + x với x = 37 ; m = 72
5/ (-90) – (y + 10) + 100 với p = -24
Bài 6: Tìm x
1/ -16 + 23 + x = - 16
2/ 2x – 35 = 15
3/ 3x + 17 = 12
4/ │x - 1│= 0
5/ -13 .│x│ = -26
Bài 7: Tính hợp lí
1/ 35. 18 – 5. 7. 28
2/ 45 – 5. (12 + 9)
3/ 24. (16 – 5) – 16. (24 - 5)
4/ 29. (19 – 13) – 19. (29 – 13)
5/ 31. (-18) + 31. ( - 81) – 31
6/ (-12).47 + (-12). 52 + (-12)
7/ 13.(23 + 22) – 3.(17 + 28)
8/ -48 + 48. (-78) + 48.(-21)
Bài 8: Tính
1/ (-6 – 2). (-6 + 2)
2/ (7. 3 – 3) : (-6)
3/ (-5 + 9) . (-4)
4/ 72 : (-6. 2 + 4)
5/ -3. 7 – 4. (-5) + 1
6/ 18 – 10 : (+2) – 7
7/ 15 : (-5).(-3) – 8
8/ (6. 8 – 10 : 5) + 3. (-7)
Bài 9: So sánh
1/ (-99). 98 . (-97) với 0
2/ (-5)(-4)(-3)(-2)(-1) với 0
3/ (-245)(-47)(-199) với
123.(+315)
4/ 2987. (-1974). (+243). 0 với 0
5/ (-12).(-45) : (-27) với │-1│
Bài 13: Tìm x:
1/ (2x – 5) + 17 = 6
Bài 14: Tìm x
1/ x.(x + 7) = 0
2/ 10 – 2(4 – 3x) = -4
3/ - 12 + 3(-x + 7) = -18
4/ 24 : (3x – 2) = -3
5/ -45 : 5.(-3 – 2x) = 3
2/ (x + 12).(x-3) = 0
3/ (-x + 5).(3 – x ) = 0
4/ x.(2 + x).( 7 – x) = 0
5/ (x - 1).(x +2).(-x -3) = 0
Bài 15: Tìm
1/ Ư(10) và B(10)
2/ Ư(+15) và B(+15)
3/ Ư(-24) và B(-24)
4/ ƯC(12; 18)
5/ ƯC(-15; +20)
Bài 16: Tìm x biết
1/ 8 x và x > 0
2/ 12 x và x < 0
3/ -8 x và 12 x
4/ x 4 ; x (-6) và -20 < x < -10
5/ x (-9) ; x (+12) và 20 < x < 50
Bài 17: Viết dười dạng tích các tổng sau:
1/ ab + ac
2/ ab – ac + ad
3/ ax – bx – cx + dx
4/ a(b + c) – d(b + c)
5/ ac – ad + bc – bd
6/ ax + by + bx + ay
Bài 18: Chứng tỏ
1/ (a – b + c) – (a + c) = -b
2/ (a + b) – (b – a) + c = 2a + c
3/ - (a + b – c) + (a – b – c) = -2b
4/ a(b + c) – a(b + d) = a(c – d)
5/ a(b – c) + a(d + c) = a(b + d)
Bài 19: Tìm a biết
1/ a + b – c = 18 với b = 10 ; c = -9
2/ 2a – 3b + c = 0 với b = -2 ; c = 4
3/ 3a – b – 2c = 2 với b = 6 ; c = -1
4/ 12 – a + b + 5c = -1 với b = -7 ; c = 5
5/ 1 – 2b + c – 3a = -9 với b = -3 ; c = -7
Bài 20: Sắp xếp theo thứ tự
* tăng dần
1/ 7; -12 ; +4 ; 0 ; │-8│; -10; -1
2/ -12; │+4│; -5 ; -3 ; +3 ; 0 ; │-5│
* giảm dần
3/ +9 ; -4 ; │-6│; 0 ; -│-5│; -(-12)
4/ -(-3) ; -(+2) ; │-1│; 0 ; +(-5) ; 4 ; │+7│; -8