A, Củi khô, củi héo, củi hư
B, Cá ươn ( cá chết )
C, Hoa héo
D. Khuôn mặt buồn
a. Trái nghĩa với từ củi tươi: Củi khô, Củi mục, Củi già
b. Trái nghĩa với từ cá ươn: Cá chết, Cá khô, Cá thiu
c. Trái nghĩa với từ hoa tươi: Hoa héo khô, Hoa úa tàn
d. Trái nghĩa với từ khuôn mặt tươi: khuôn mặt ủ rũ, khuôn mặt buồn rầu
tìm và ghi lại những từ rái nghĩa với từ tươi
a.củi:củi tươi><củi..............;củi...........
b.cá.cá tươi><cá..............;cá..............
c.hoa.hoa tươi><hoa.......;hoa...............
d.khuôn mặt.khuôn mặt tươi><khuôn mặt...................;khuôn mặt...............
làm giúp mình với,đang cần gấp pls