Từ tượng hình: dềnh dàng, thập thò, mấp mô, gập ghềnh, đờ đẫn, thườn thượt, rủng dỉnh, lụ khụ
Từ tượng thanh: réo rắt, dìu dặt, sầm sập, ú ớ, rộn ràng
Từ tượng hình: dềnh dàng, thập thò. mấp mô, gập ghềnh, thườn thượt, rủng dỉnh, đờ đẫn
Từ tượng thanh: réo rắt, sầm sập, ú ớ, lụ khụ, rộn ràng
Đáp án đúng là:
+ từ tượng thanh: réo rắt, sầm sập, ú ớ
+ từ tượng hình: dềnh dàng, dìu dặt, thập thò, mấp mô, gập ghềnh, đờ đỡn, rộn ràng, thườn thượt, rủng rỉnh, lụ khụ