tìm từ trái nghĩa với từ xinh đẹp?
trái nghĩa: xấu xí
^^
Từ trái nghĩa với xinh đẹp là: xấu , xấu xí , xấu quắc.
Từ trái nghĩa với từ xinh đẹp là từ xấu xí
tìm từ trái nghĩa với từ xinh đẹp?
trái nghĩa: xấu xí
^^
Từ trái nghĩa với xinh đẹp là: xấu , xấu xí , xấu quắc.
Từ trái nghĩa với từ xinh đẹp là từ xấu xí
Tìm những từ đồng nghĩa với mỗi từ sau đây: đẹp, to lớn, học tập.
M: đẹp – xinh.
1, Tìm những từ đồng nghĩa với mỗi từ sau đây: đẹp, to lớn, học tập.
M: đẹp - xinh
2, Đặt câu với một cặp từ đồng nghĩa em vừa tìm được ở bài tập 1.
M: - Quê hương em rất đẹp.
- Bé Hà rất xinh.
Giups mik với... cảm ơn.
Dòng nào gồm 3 từ đồng nghĩa với xinh đẹp ?
A,đẹp xinh ; xinh xắn ; đẹp tươi
B,Đẹp xinh ; xinh xẻo ; tươi tắn
C,Đẹp đẽ ; tươi tắn ; xinh xinh
Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với đẹp đẽ
Tìm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ
cao thượng
tốt đẹp
tìm các từ đồng nghĩa với từ cao , buồn , đẹp , nhanh, tích cực
và trái nghĩa với các từ cao, buồn ,đẹp, nhanh, tích cực
trsr lời nhanh cho mình nhé mình sẽ tick cho
Đặt câu với một cặp từ đồng nghĩa em vừa tìm được ở bài tập 2.
M: - Quê hương em rất đẹp.
- Bé Hà rất xinh.
tìm từ đồng nghĩa hoặc gần đồng nghĩa với các từ
xinh đẹp
vui vẻ
đông đúc
xanh tốt
đầm ấm
trả lời nhanh cho minh nhé mình sẽ tick cho
Từ trái nghĩa với từ "Cao Đẹp" và "Cống Hiến"