a,mở vở - gấp vở
b,mở mắt - nhắm mắt
c,mở cửa - đóng cửa , mở bài - kết bài
d,mở vung - đậy vung
a) mở vở- gấp vở
b) mở mắt- nhắm mắt
c) mở cửa- đóng cửa
d) mở bài- kết bài
c) mở vung- đậy vung
a) mở vở - gấp vở
b) mở mắt - nhắm mắt
c1) mở cửa - đóng cửa
c2) mở bài - kết bài
d) mở vung - đậy vung