Tìm từ trái nghĩa với phơi phới?
tìm 1 từ trái nghĩa với chăm chỉ.
Nhanh giúp mik nha,mik đang cần gấp! SOS!!!!Các anh chị lớn đâu hết rồi,tìm giúp em với!
*Lưu ý:Tìm 1 từ trái nghĩa với chăm chỉ nhưng phải trừ các từ lười biếng,biếng nhác,lười nhác,đại lãn.
Tìm từ trái nghĩa với giúp đỡ
Bài 1:
Từ nào không thuộc nhóm từ đồng nghĩa trong mỗi dãy từ sau? Vì sao?
a) Âm u, u ám, u uất, u tối
b) Phơi phới, tấp nập, náo nức, rạo rực
Tìm 2 từ cùng nghĩa gần nghĩa và 2 từ trái nghĩa với từ chăm chỉ và dũng cảm?
Giúp mình nha!!
tìm 1 từ đồng nghĩa,1 từ trái nghĩa với mỗi từ sau
đoàn kết,trung thực,kiêu ngạo , chung thủy,hồi hộp
các bạn giúp mình với
1) Tìm 5 từ đồng nghĩa với: màu sắc,âm thanh,chiều dài.
2) Tìm 5 từ trái nghĩa với: bé,thông minh,hư đốn,giỏi.
Các bạn giúp mình nhé
Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với mỗi từ sau:
Từ Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
lạc quan .................................... ...............................
chậm chạp ......................... .............................
đoàn kết ................................ .......................
giúp mình với các bạn
tìm từ trái nghĩa chỉ thời gian,không gian,trí tuệ(mỗi loại tìm 3 cặp)