Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Hảo Nguyễn

Tìm từ trái nghĩa với mỗi từ sau : thật thà, giỏi giang, cứng cỏi, hiền lành, nhỏ bé nông cạn, sáng sủa, thuận lợi, vui vẻ, cao thượng, cẩn thận, siêng năng, nhanh nhảu, đoàn kết, khôn ngoan.

( Mẫu : thật thà - gian giối )

Tuyet
15 tháng 10 2022 lúc 20:09

- thật thà >< giả dối

- giỏi giang >< kém cỏi

- cứng cỏi >< yếu đớt

- hiền lành >< độc ác

- nhỏ bé >< to lớn

- nông cạn >< sâu sắc

- sáng sủa >< tối tăm

- thuận lợi >< khó khăn

- vui vẻ >< buồn bã

- cao thượng >< thấp hèn

- cẩn thận >< cẩu thả

- siêng năng >< lười biếng

- nhanh nhảu >< chậm rãi

- đoàn kết >< chia rẽ;bè phái

- khôn ngoan >< ngu dốt;ngu si

Dương Trần
16 tháng 10 2022 lúc 16:57

giỏi giang - kém cỏi

cứng cỏi - mềm yếu 

hiền lành - độc ác

nhỏ bé - khổng lồ

nông cạn - sâu sắc

sáng sủa - tối xầm

thuận lợi - khó khăn

vui vẻ - buồn rầu

cao thượng - thấp hèn

cẩn thận - cẩu thả

siên năng - lười nhác

nhanh nhau - chậm chạp

đoàn kết - sung đột 

khôn ngoan - ngu dốt ( hơi thô tục ah )


Các câu hỏi tương tự
Trang Nguyen Thi
Xem chi tiết
Xem chi tiết
sơn nguyễn
Xem chi tiết
ngo lam phuong
Xem chi tiết
Bảo Ngọc lê
Xem chi tiết
Hoàng Thị Yến Nhi
Xem chi tiết
Duy Linh Pham
Xem chi tiết
Huuphuoc 2008 Huynh
Xem chi tiết
chuche
Xem chi tiết
Ánh Tạ
Xem chi tiết