đen tuyền, ngu dốt, chậm chạp, yếu ớt, chăm chỉ, thấp bé
trắng tinh - đen xì
giỏi giang - ngu dốt
nhanh nhẹn - chậm chạp
khỏe mạnh - yếu ớt
lười biếng - chăm học
cao lớn - thấp nhỏ
trắng tinh : đen sì
giỏi giang : ngu dốt
nhanh nhẹn : chậm chạp
khẻo mạnh : yếu đuối
Lười biếng : cần cù
cao lớn : lùn tịt