2.
A. garden
B. summer
C. support
D. planet
3.
A. jungle
B. stranger
C. culture
D. success
2.
A. garden
B. summer
C. support
D. planet
3.
A. jungle
B. stranger
C. culture
D. success
2.
A. garden
B. summer
C. support
D. planet
3.
A. jungle
B. stranger
C. culture
D. success
2.
A. garden
B. summer
C. support
D. planet
3.
A. jungle
B. stranger
C. culture
D. success
trọn từ khác loại vaf giaỉ thích
4. A. nicely | B. badly | C. friendly | D. angrily |
5. A. building | B. summer | C. colour | D. tired |
. I. Choose the odd one out
1. A. tooth | B. eye | C. head | D. aspirin |
2. A. bought | B. flew | C. danced | D. sang |
3. A. beautiful | B. souvenir | C. interesting | D. colorful |
4. A. weather | B. summer | C. autumn | D. winter |
5. A. who | B. how | C. why | D. this |
Tìm từ khác trọng âm:
1.
A. pagoda
B. fantastic
C. cathedral
D. family
2.
A. sofa
B. cupboard
C. delay
D. compass
3.
A. define
B. wardrobe
C. boring
D. crowded
4.
A. desert
B. delete
C. station
D. modern
5.
A. celebrate
B. creative
C. remember
D. apartment
Bài tập 3:
Tìm từ có mẫu trọng âm khác với các từ khác trong cùng nhóm
1. A. quốc gia B. bản địa C. xuất hiện D.đo lường
2. A. niềm vui B. cử chỉ C. đội trưởng D. cách tiếp cận
3. A. hỗ trợ B. cung cấp C. làng D. ngăn chặn
4. A. tiêu diệt B. thiệt hại C. sấm sét D. câu hỏi
5. A. áp dụng B. điều trị C. lén lút D. làm đẹp
6. A. đất nước B. đe dọa C. ga D. lý tưởng
7. A. đủ B. trẻ em C. tính năng D. củng cố
8. A. kiếm B. kẹo C. ngăn nắp D. máy
9. A. nới lỏng B. chuẩn bị C. theo dõi D. mở rộng
10. A. sự nghiệp B. xung quanh C. trở thành D. thất bại
11. A. sand B. react C. foretell D. upload
12. A. không thích B. không xác định C. thực tế D. trả trước
13. A. nhanh chóng B. bắt đầu C. người xây dựng D. hàng ngày
14. A. làm lại B. vận chuyển C. thanh toán D. bảo trì
15. A. hấp dẫn B. mùa hè C. hiếm khi D. đôi khi
16. A. lầy lội B. cổ kính C. không bao giờ D. sắp xếp
17. A. xuất bản B. cảnh sát C. quyết định D. ghi lại
18. A. vào B. bến cảng C. bao quanh D. bao giờ
19. A. lớp học B. điểm hẹn C. bơi lội D. va li
20. A. hài hước B. giảm bớt C. nhiều D. che
21. A. giấy B. gia súc C. phát minh ra D. làm phiền
22. A. mang B. không đổi C. cơ bản D. trung quốc
23. A. góc B. trò tiêu khiển C. tối nay D. ồn ào
24. A. thặng dư B. sai lầm C. gần đây D. thích
25. A. nổi B. quán cà phê C. tiến hành D. hạnh phúc
26. A. thực tập sinh B. tre C. bận rộn D. dầu gội đầu
27. A. thặng dư B. cung điện C. hàng năm D. lõm
28. A. ấm cúng B. đau khổ
C. ngang qua D. khan hiếm
29. A. người nhận tiền B. bão
C. gây ấn tượng D. người lính
30. A. pronouce B. chung
C. khuyên D. tránh
31. A. nói B. kênh đào
C. tiên D. đề nghị
32. A. mục đích B. tồn tại
C. mượn D. modem
33. A. ở nước ngoài B. vượt qua
NS
. phát sóng D. kết luận
34. A. máy móc B. đồ đạc
C. xa hơn D. hearten
35. A. không có máu B. vận chuyển
C. xuất hiện D. ngân sách
36. A. âm nhạc B. rượu sâm panh
C. vui vẻ D. hàng năm
37. A. động vật có vú B. tầm nhìn
C. bán buôn D. tuyển dụng
38. A. lịch sự B. thứ hai
C. trung thực D. hủy bỏ
39. A. loa B. lặn biển
C. vỗ tay D. lẫn nhau
40. A. khủng khiếp B. làm phiền
C. tiện dụng D. da
41. A. dịch B. tác nhân
C. mục D. thỏ
42. A. lặp lại B. rèm
C. tạo D. quên
43. A. kết thúc B. mở
C. thước D. ngày nay
44. A. trận chiến B. thuyết phục
C. ấm trà D. đài phun nước
45. A. mặt trời mọc B. vỗ tay
C. thay thế D. thay thế
46. A. học tập B. tách trà
C. nóng nảy D. nhận nuôi
47. A. xảy ra B. xảy ra
C. âm nhạc D. khu vực
48. A. đến B. kết quả C. sông D. truyền cảm hứng
49. A. rô bốt B. bài giảng C. thăm D. phàn nàn
50. A. bất ngờ B. bình đẳng C. khía cạnh D. chuy
Tìm từ có trọng âm khác biệt
Tìm từ có trọng âm khác biệt
a.childhood b.freedom c.mention d.succeed
đây là bài tìm từ khác trọng âm (giải thích)
Trọng âm
a. visit b. become c. home d. deny
a. export b. promise c. import d. rebel
a. success b. excited c. divorce d. checkin
a. modernize b. reliable c. incapable d. intention
a. confidence b. supportive c. solution d. attractive
a. politics b. geography c. senate d. playmate
Task 3: Circle the word that has the different stress from the others.(Chọn từ có trọng âm khác)
1/ A. kitchen B. never C. repeat D. picture
2/ A. partner B. early C.summer D. cartoon