Trả lời :
Từ láy : tà tà, thơ thẩn, thanh thanh, nao nao, nho nhỏ
Từ ghép: dan tay, tiểu khê, phong cảnh, dòng nước, uốn quanh, dịp cầu, bắc ngang
Từ ghép: dan tay, tiểu khê, phong cảnh, dòng nước, uốn quanh, dịp cầu, bắc ngang
Từ láy: tà tà, thơ thẩn, thanh thanh, nao nao,nho nhỏ
- Từ ghép: phong cảnh, dòng nước
- Từ láy: tà tà, thơ thẩn, thanh thanh, nao nao, nho nhỏ.
tà tà , thanh thanh , nao nao , nho nhỏ
- Từ ghép:chị em,phong cảnh,dòng nước,
-Từ láy :tà tà,thanh thanh,nao nao,nho nhỏ
các từ láy trong đoạn thơ là : tà tà ; thơ thẩn ; thanh thanh ; nao nao ;
- Từ ghép có trong đoạn thơ là: "Chị em", "ra về", "Bước dần", "tiểu khê", "phong cảnh", "dòng nước", "uốn quanh", "Dịp cầu", "bắc ngang"
- Từ láy có trong đoạn thơ là: "Tà tà", "thơ thẩn", "thanh thanh", "Nao nao", "nho nhỏ"
Từ láy gồm : tà tà,thơ thẩn,thanh thanh,nao nao,nho nhỏ
Từ ghép gồm : bóng ngả,dan tay,tiểu khê,phong cảnh,dòng nước,uốn quanh,bắc ngang
Từ láy: tà tà, thơ thẩn, thanh thanh, nao nao, nho nhỏ
Từ ghép: uốn quanh, bắc ngang
tà tà
thanh thanh
nho nhỏ
nao nao
dan tay, tiểu khê, phong cảnh, uốn quanh, bắc ngang
Từ ghép: tiểu khê, phong cảnh, dòng nước, uốn quanh, dịp cầu, bắc ngang.
Từ láy: tà tà, thơ thẩn, thanh thanh, nao nao, nho nhỏ.
Từ ghép: tiểu khê, phong cảnh, dòng nước, uốn quanh, dịp cầu.
Từ láy: tà tà, thơ thẩn, thanh thanh, nao nao, nho nhỏ.
Từ láy: tà tà, thơ thẩn, thanh thanh, nao nao, nho nhỏ
Từ ghép: dan tay, tiểu khê, phong cảnh, dòng nước, uốn quanh, dịp cầu, bắc ngang
Từ láy: tà tà, thơ thẩn, thanh thanh, nao nao, nho nhỏ
Từ ghép: dan tay, tiểu khê, phong cảnh, dòng nước, uốn quanh, dịp cầu, bắc ngang
Từ ghép: thơ thẩn, tiểu khê, phong cảnh, dòng nước, uốnn quanh, bắc ngang, dang tay
Từ láy: Tà tà, thanh thanh, nao nao, nho nhỏ
Từ láy: tà tà, thơ thẩn, thanh thanh, nao nao, nho nhỏ
Từ ghép: dan tay, tiểu khê, phong cảnh, dòng nước, uốn quanh, dịp cầu, bắc ngang
Từ ghép là:dòng nước , nhịp cầu , bắc ngang, phong cảnh ngọn tiểu khê, chị em , bóng ngả, nho nhỏ , uốn quanh
Từ láy là:tà tà, thơ thẩn , thanh thanh, nao nao
từ láy: tà tà, thơ thẩn, thanh thanh, nao nao, nho nhỏ
từ ghép: chị em, tiểu khê, phong cảnh, dòng nước, dịp cầu, bắc ngang, uốn quanh, dan tay
Từ láy: tà tà, thơ thần, thanh thanh, nao nao, nho nhỏ
Từ ghép: dan tay, tiểu khê, phong cảnh, dòng nước, uốn quanh, nhịp cầu, bắc ngang
Từ láy: tà tà, thơ thẩn, thanh thanh, nao nao, nho nhỏ
Từ ghép: dan tay, tiểu khê, phong cảnh, dòng nước, uốn quanh, dịp cầu, bắc ngang
Từ láy: tà tà, thơ thẩn, thanh thanh, nao nao, nho nhỏ
Từ ghép: dan tay, tiểu khê, phong cảnh, dòng nước, uốn quanh, dịp cầu, bắc ngang
- Từ láy : tà tà, thơ thẩn, thanh thanh, nao nao, nho nhỏ
- Từ ghép: chị em, phong cảnh, dan tay, dòng nước, uốn quanh, dịp cầu, bắc ngang
Từ láy: tà tà, thơ thẩn, thanh thanh, nao nao, nho nhỏ
Từ ghép: dan tay, tiểu khê, phong cảnh, dòng nước, uốn quanh, dịp cầu, bắc ngang
Từ láy: tà tà, thơ thẩn, thanh thanh, nao nao, nho nhỏ
Từ ghép: dan tay, tiểu khê, phong cảnh, dòng nước, uốn quanh, dịp cầu, bắc ngang
từ láy: tà tà,thơ thẩn, thanh thanh, nao nao, nho nhỏ
từ ghép: dan tay, tiểu khê, phong cảnh, dòng nước, uốn quanh, dịp cầu, bắc ngang