Tk?
Bất hòa: bất đồng, xáo trộn, mần dissonance, sự khác biệt, quarreling, xung đột, ganh đua, bất hòa, tranh chấp, vỡ.
Xác minh: Xác nhận, kiểm tra, chứng minh, xác định.
Dặn dò: căn dặn
Mâu thuẫn: Bất đồng
Căn dặn: Dặn dò
Hết lòng: tranh cãi, tranh chấp, xung đột, sự khác biệt, chia, không tương thích, bất hòa, rạn nứt
Kĩ càng: kĩ lưỡng
Muôn đời: muôn thủa
Tận tụy: Hết lòng, hết sức.
Trôi trảy: lưu loát
Tra hỏi: chất vấn
Chứng thực: Khẳng định, Xác Minh, Xác Thực
Cẩn thận: thận trọng
Lưu loát: trôi chảy
Vạn cổ: Muôn đời
Bất hoà: xung đột, ganh đua...
Xác minh: kiểm tra, thử, khảo nghiệm, cân nhắc, xem xét, phân tích, chứng minh, thăm dò, âm thanh, đánh giá, xác định...
Dặn dò: căn dặn, chỉ bảo...
Mâu thuẫn: chống lại, bãi bỏ thay bỏ, phủ nhận, ngăn cản...
Hết lòng: hết dạ, tậm tâm...
Kĩ càng: kĩ lưỡng...
Muôn đời: không quên, muôn kiếp...
Tận tụy: tận tâm, hết lòng... (căn vặn là gì vậy?)
Trôi chảy: suôn sẻ, trót lọt...
Tra hỏi: hỏi han...
Chứng thực: phê chuẩn, chấp nhận...
Cẩn thận: thận trọng, cảnh giác, đề phòng...
Lưu loát: trôi chảy, hoàn mĩ...
Vạn cổ: muôn đời xưa...